IN ADDITION , THE PROGRAM in Vietnamese translation

Examples of using In addition , the program in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, the program names and pathways are also updated as follows.
Ngoài ra, tên các chương trình học và pathway cũng được cập nhật mới như sau.
In addition, the program focuses on fostering skills that can last a lifetime.
Ngoài ra, chương trình tập trung vào việc bồi dưỡng các kỹ năng có thể kéo dài suốt đời.
In addition, the program does not require any training and serious involvement in the process.
Ngoài ra, chương trình không yêu cầu bất kỳ sự huấn luyện nào và sự tham gia nghiêm túc trong quá trình này.
In addition, the program offers elective work in real estate and risk management and insurance.
Ngoài ra, chương trình cung cấp việc tự chọn trong subareas của bất động sản và quản lý rủi ro và bảo hiểm.
In addition, the program has a payment threshold of US$500 for partners residing outside Kenya.
Ngoài ra, chương trình có ngưỡng thanh toán US$ 500 cho các đối tác cư trú bên ngoài Kenya.
In addition, the program takes pride in its reliable payout methods and on-time payment schedule.
Ngoài ra, chương trình tự hào về các phương thức thanh toán đáng tin cậy và thời gian thanh toán đúng hạn.
In addition, the program requires the completion of a traditional group of general education courses.
Ngoài ra, chương trình đòi hỏi phải hoàn thành một nhóm các khóa học giáo dục phổ thông truyền thống.
In addition, the program performs a number of cleanup activities, making your computer more secure.
Ngoài ra, chương trình sẽ thực hiện một số hoạt động dọn dẹp, làm cho máy tính của bạn an toàn hơn.
In addition, the program is complemented by courses in computer programming, waste recycling, and biotechnology.
Ngoài ra, chương trình được bổ sung với các khóa học lập trình máy tính, tái chế chất thải, công nghệ sinh học.
In addition, the program notes should help you follow the orchestra's progress through each piece.
Ngoài ra, các ghi chú của chương trình sẽ giúp bạn theo dõi tiến trình của dàn nhạc thông qua từng phần.
In addition, the program supports external Python scripts, allowing you to create your own extensions.
Ngoài ra, chương trình hỗ trợ các tập lệnh Python bên ngoài, cho phép người dùng tạo các tiện ích mở rộng của riêng mình.
In addition, the program lets you store your most used CDs as images on your computer.
Ngoài ra, chương trình cho phép bạn lưu trữ các đĩa CD được sử dụng nhiều nhất của bạn dưới dạng hình ảnh trên máy tính của bạn.
In addition, the program also offers free workshop with Finance-Banking and Human Resources experts in Vietnam.
Ngoài ra, chương trình còn tổ chức lớp học ngoài giờ miễn phí với các chuyên gia tài chính- ngân hàng/ nhân sự tại Việt Nam.
In addition, the program also gives you a number of useful tools to edit 4K video easily.
Ngoài ra, chương trình cũng cung cấp cho bạn một số công cụ hữu ích để chỉnh sửa video 4K dễ dàng.
In addition, the program also offers free overtime classes with financial/ banking/ human resources experts in Vietnam.
Ngoài ra, chương trình còn tổ chức lớp học ngoài giờ miễn phí với các chuyên gia tài chính- ngân hàng/ nhân sự tại Việt Nam.
In addition, the program offers elective work in the subareas of real estate
Ngoài ra, chương trình cung cấp việc tự chọn vào bất động sản
In addition, the program also recognizes exemplary achievements in design and construction,
Ngoài ra, chương trình còn ghi nhận những thành tựu mẫu mực trong thiết kế
In addition, the program also prepares you to compete successfully for PhD positions at universities in the Netherlands and abroad.
Ngoài ra, chương trình cũng chuẩn bị cho bạn để cạnh tranh thành công cho các vị trí tiến sĩ tại các trường đại học Hà Lan và nước ngoài..
In addition, the program is an ideal preparation for participants who plan to pursue a Ph.D. degree in finance.-.
Ngoài ra, chương trình là một sự chuẩn bị lý tưởng cho những người tham gia dự định theo đuổi bằng tiến sĩ bằng cấp về tài chính…[-].
In addition, the program prepares students for research and analysis, giving a solid
Ngoài ra, chương trình chuẩn bị cho sinh viên nghiên cứu
Results: 2038, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese