IN ADDITION TO HELPING in Vietnamese translation

[in ə'diʃn tə 'helpiŋ]
[in ə'diʃn tə 'helpiŋ]
ngoài việc giúp
in addition to helping
apart from helping
in addition to making it
bên cạnh việc giúp
besides helping

Examples of using In addition to helping in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Finally, the medical center reports that some studies have shown that Cordyceps has caused cancer symptoms to improve, in addition to helping patients better tolerate the rigors of chemotherapy.
Cuối cùng, các trung tâm y tế báo cáo rằng vài nghiên cứu đã chỉ ra rằng Đông Trùng Hạ Thảo đã khiến cho các triệu chứng ung thư được cải thiện, bên cạnh việc giúp bệnh nhân chịu đựng tốt hơn sự khắc nghiệt của hóa trị.
In addition to helping parents with hearing loss or who are deaf,
Ngoài việc giúp đỡ các bậc phụ huynh bị khiếm thính
In addition to helping parents who are hearing impaired or deaf,
Ngoài việc giúp đỡ các bậc phụ huynh bị khiếm thính
In addition to helping out communities who may be in need, members can have their university loans deferred,
Bên cạnh giúp những cộng đồng đang cần sự giúp đỡ, các thành viên
In addition to helping the students during their studies, Khoi also enjoys spreading his love of science,
Bên cạnh việc giúp đỡ các em học sinh trong quá trình học, Khôi còn rất
In addition to helping each other to study,
Ngoài giúp nhau học tập,
In addition to helping Xavier with his business model, Buffett also introduced RoadLok
Ngoài ra, để giúp Xavier cùng mô hình kinh doanh của ông ấy,
In addition to helping nonbelievers understand the Scripture and the church's traditions, he explicitly tries
Ngoài ra, để giúp những người không tin hiểu được Kinh Thánh
In addition to helping non believers understand the Scripture and the church's traditions,
Ngoài ra, để giúp những người không tin hiểu được Kinh Thánh
In addition to helping sheet manufacturers to comply with the requirements for CE marking, Sign manufacturer who select
Ngoài việc giúp đỡ các nhà sản xuất tuân thủ các quy định nhãn hiệu CE,
The video card is the component responsible for generating the images on a monitor connected to the computer, in addition to helping the processor with the most complex graphics.
Thẻ video là thành phần chịu trách nhiệm tạo hình ảnh trên màn hình được kết nối với máy tính, ngoài ra còn giúp bộ xử lý có đồ họa phức tạp hơn.
acting on its own, and he came to believe that�in addition to helping the world�he would fade away with Lenne if he destroyed Spira.
nó có thể tự ý hành động, và hắn bắt đầu tin rằng- bên cạnh giúp đỡ thế giới- hắn sẽ tan biến cùng với Lenne nếu hắn hủy diệt Spira.
close to damaged ones grow, meaning you're creating new muscles in addition to helping damaged ones recover.
có nghĩa là bạn đang tạo ra các cơ bắp mới ngoài việc giúp đỡ những hư hỏng khôi phục.
In addition to helping drivers plan faster, less stressful journeys with Live Traffic updates
Ngoài việc giúp các trình điều khiển lập kế hoạch hành trình nhanh hơn,
In addition to helping company leaders accomplish sales-related tasks internally, an LMS also drives sales results by addressing what
Ngoài việc giúp các nhà lãnh đạo công ty hoàn thành các nhiệm vụ liên quan đến bán hàng trong nội bộ,
In addition to helping Ford utilize existing software, the new deal
Bên cạnh việc giúp Ford sử dụng các phần mềm hiện có,
In addition to helping kill colon cancer cells, stimulate the immune system,
Ngoài việc giúp tiêu diệt các tế bào ung thư đại tràng,
In addition to helping researchers identify songs for the perfect workout, study or sleep playlist, the research has therapeutic applications-
Ngoài việc giúp các nhà nghiên cứu xác định các bài hát cho danh sách bài tập luyện,
In addition to helping you maintain a healthy weight or lose weight, as well as lowering your risk of stroke
Ngoài việc giúp bạn duy trì một cân nặng có lợi cho sức khỏe
In addition to helping you maintain a healthy weight or lose weight,
Ngoài việc giúp bạn duy trì cân nặng
Results: 153, Time: 0.0512

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese