IN ADDITION TO BEING USED in Vietnamese translation

[in ə'diʃn tə 'biːiŋ juːst]
[in ə'diʃn tə 'biːiŋ juːst]
ngoài việc được sử dụng
apart from being used
addition to being used

Examples of using In addition to being used in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition to being used as a….
This drug also has other uses in addition to being used as an anxiety medicine.
Thuốc này cũng có những công dụng khác ngoài việc được sử dụng như một loại thuốc lo âu.
In addition to being used as a nutritional supplement, chlorella is also used as a biodiesel fuel.
Ngoài việc được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng, chlorella còn được sử dụng như một nguyên liệu diesel sinh học.
However, in addition to being used with people's names, it is also employed in a variety of other ways.
Tuy nhiên, ngoài việc được sử dụng với tên người,- san cũng được sử dụng trong nhiều cách thức khác.
In addition to being used for transport and storage, pallet bins also have some uses around the house and garden.
Ngoài việc được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ, thùng pallet cũng có một số sử dụng xung quanh nhà và vườn.
In addition to being used for security systems, authorities have found
Ngoài việc được sử dụng cho các hệ thống an ninh,
In addition to being used for security systems, authorities have found
Ngoài việc được sử dụng cho các hệ thống an ninh,
In addition to being used by hunters and travelers, akutaq was often served at weddings,
Ngoài việc được sử dụng cho thợ săn và du khách, akutaq thường được phục vụ tại đám cưới,
In addition to being used manually, wget is commonly called by custom scripts and scheduled tasks-- cron jobs on Linux.
Ngoài việc được sử dụng thủ công, wget thường được gọi bởi các kịch bản được tùy chỉnh và các tác vụ được đặt lịch- các tác vụ cron trên Linux.
In addition to being used for scientific research, the submarine communication systems or seabed sensors play an important role in national security.
Ngoài việc được sử dụng cho nghiên cứu khoa học, các hệ thống thông tin liên lạc dưới nước hay các loại cảm biến đáy biển đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc phòng.
In addition to being used to treat anxiety or panic states, bromazepam may be used as a premedicant prior to minor surgery.
Ngoài việc được sử dụng để điều trị chứng lo âu hoặc hoảng sợ, bromazepam có thể được sử dụng như là một tiền chất trước khi phẫu thuật nhỏ.
And in addition to being used live, the app can also be used to record mixtapes,
ngoài việc được sử dụng trực tiếp, VirtualDJ cũng có thể được sử dụng để ghi lại các mixtapes,
In addition to being used live, the VirtualDJ Crack can also be used to record mixtapes,
ngoài việc được sử dụng trực tiếp, VirtualDJ cũng có thể được sử dụng để ghi lại các mixtapes,
In addition to being used to train people
Ngoài việc được sử dụng để huấn luyện người
In addition to being used as radioactive shielding material, the extreme density of D-38 makes
Ngoài việc được sử dụng làm vật liệu che chắn phóng xạ,
In addition to being used as a primary treatment for HCC, chemoembolization may be used to slow tumor growth for people who are on the waiting list for liver transplantation.
Ngoài việc được sử dụng như một phương pháp điều trị chính cho HCC, hóa trị có thể được sử dụng để làm chậm sự phát triển khối u cho những người nằm trong danh sách chờ ghép gan.
In addition to being used a fluid pipe, silicone tubes can also be used as protective sleeve, such as silicone tubing for led lights, wire protecting cover in the severe environment.
Ngoài việc được sử dụng ống dẫn chất lỏng, ống silicon cũng có thể được sử dụng làm ống bảo vệ, chẳng hạn như ống silicone cho đèn led, vỏ bảo vệ dây trong môi trường khắc nghiệt.
In addition to being used in sunscreen, this chemical is often used in creams, sprays, and even lip balms.
Ngoài việc được sử dụng trong kem chống nắng, hóa chất này thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da, thuốc dạng xịt và thậm chí là son dưỡng môi.
In addition to being used in industrial settings, boiler rooms are
Ngoài việc được sử dụng trong các cơ sở công nghiệp,
In addition to being used in window screens, it can also be used in vegetable insect-proofing.
Ngoài việc được sử dụng trong màn hình cửa sổ, nó cũng có thể được sử dụng trong chống côn trùng thực vật.
Results: 5063, Time: 0.0453

In addition to being used in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese