IN BLOCK in Vietnamese translation

[in blɒk]
[in blɒk]
trong khối
in the block
in the bloc
in the mass
in the bulk
in the cube
in chunks
in the clumps
ở lô
in block
in lot
trong block
in the block
ở khu
in the area
in the neighborhood
in zone
in the district
in sector
in ward
in bloc
in the ghetto
in chinatown
located in

Examples of using In block in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To mix with cement or mortar to coat with surface that will be osmosis and filling cavity in block concrete. It can make stronger hpw for building.
Pha với xi măng hoặc vữa hồ quét lên bề mặt sẽ thẩm thấu trám bít các lỗ rỗng trong khối bê tông làm cho công trình trở nên rắn chắc.
The raw material of High Efficient Fluidized Dryer that large in granule and small in block and having adhesive property.
Nguyên liệu của máy sấy chất lỏng hiệu quả cao lớn trong hạt và nhỏ trong khối và có đặc tính kết dính.
In iSCSI, data is transferred in block by block in raw form between the host and SAN.
Trong iSCSI, dữ liệu được chuyển giao kiểu block by block dạng VMFS giữa các máy chủ và SAN.
Launchpad Campus in Block 71 and 79, Singapore from March 13- 15.
tại Biopolis Matrix và Launchpad Campus tại toà 71 và 79, Singapore từ ngày 13 đến ngày 15 tháng ba.
The so-called“Blue Whale” project will take place in Block 118, a small portion of which overlaps with China's nine-dash line.
Cái gọi là dự án" Cá Voi Xanh" sẽ diễn ra tại Lô 118, chỉ có một phần nhỏ của này chồng qua đường 9 vạch của Trung Quốc.
When applications begin to be loaded into memory, they are loaded in block sizes determined by the operating system.
Khi những ứng dụng bắt đầu được nhập vào bộ nhớ thì chúng được tải vào các khối bộ nhớ với kích thước định sẵn do hệ điều hành quyết định.
Inside the in block, the calculation can include values defined in the let block, viz. x.
Bên trong block in, các dòng lệnh có thể chứa và tham chiếu đến các giá trị được định nghĩa trông phần block let, ở đây là x.
ExxonMobile has been operating in Block 119 since 2011 despite initial Chinese protests.
ExxonMobile đã hoạt động tại lô 119 từ năm 2011 dù có các phản đối ban đầu của TQ.
The White Lion field is located in Block 15-1 of the Cửu Long Basin off the southern coast of Việt Nam.
Dự án Sư Tử Trắng nằm ở block 15- 1 ngoài khơi vùng biển Việt Nam.
In addition to its investment in Block. one,
Ngoài việc đầu tư vào Block. one,
Diplomatic sources in Beijing also report that CNOOC officials revealed they were ordered to place the rig in Block 143 despite their misgivings on commercial grounds.
Chính các nguồn tin ngoại giao ở Bắc Kinh cũng tiết lộ các quan chức CNOOC được lệnh đặt giàn khoan tại lô 143, bất chấp lo ngại về mặt thương mại.
Last year, tensions spiked between Hanoi and Beijing over Repsol's activities in Block 136-06.
Năm ngoái, căng thẳng giữa Hà Nội và Bắc Kinh đã nổ ra liên quan đến các hoạt động của Repsol trong lô 136- 06.
Galaxy Digital said in an announcement on May 21 that it closed the transaction on Monday after a tender offer for its position in Block.
Galaxy Digital cho biết vào ngày 21/ 5 rằng họ sẽ đóng các giao dịch ngày thứ Hai sau khi một đề xuất cho vị trí hiện tại của họ tại Block.
write a little in block letters, add and subtract numbers to 10.
viết một chút bằng chữ in khối, cộng và trừ các số thành 10.
Clearly China's placement of the oil rig and its 80 escorts in Block 143 constitutes a violation of international law.
Dưới bất kỳ góc độ nào, rõ ràng, việc Trung Quốc hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 và đưa 80 tàu hộ tống vào lô 143 là vi phạm luật pháp quốc tế.
Petronas also awarded exploration rights to Murphy Oil to conduct deep-water exploration in Block K(Yunis 2004).
Petronas cũng ban quyền thăm dò cho Murphy Oil để tiến hành thăm dò vùng nước sâu trong Lô K( Yunis 2004).
The liquidator is not allowed to sell the assets of the company in block except by a permission of the General Assembly or partners as the case may be.
Các lý là không được phép bán tài sản của công ty trong khối ngoại trừ bởi một sự cho phép của đại Hội hoặc đối tác như những trường hợp có thể được.
The first phase of the project sees oil production from the Weizhou 6-12 North and 12-8 West fields in block 22/12, about 60 km(37 mi)
Giai đoạn một của dự án là khai thác dầu mỏ từ mỏ Weizhou 6- 12 Bắc và 12- 8 Tây ở lô 22/ 12, khoảng 60 km( 37 dặm)
We can glue the cooling tower air inlet louver pieces in block and load in container, which requires more space and cost more freight.
Chúng tôi có thể dán các tháp làm mát không khí đầu vào louver miếng trong khối và tải trong container, đòi hỏi nhiều không gian hơn và chi phí vận chuyển hàng hóa hơn.
An unidentified Vietnamese ship has been operating in block 136 in a manner that suggests a patrol or a survey since June 19,
Một tàu Việt Nam không rõ tên đang hoạt động ở lô 136 theo cách gợi ra
Results: 80, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese