IN EVERYTHING WE DO in Vietnamese translation

[in 'evriθiŋ wiː dəʊ]
[in 'evriθiŋ wiː dəʊ]
trong mọi thứ chúng tôi làm
in everything we do
trong mọi điều chúng tôi làm
in everything we do
trong mọi thứ chúng tôi thực hiện
in everything we do
trong mọi việc chúng tôi thực hiện

Examples of using In everything we do in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Intergrity- We are honest and ethical in everything we do.
Liêm chính- Trung thực và đạo đức trong tất cả những việc chúng tôi làm.
We strive for being the leaders in everything we do.
Cha dạy chúng tôi hãy trở thành lãnh đạo trong mọi việc mình làm.
But imagination is creative in everything we do.
Đơn giản với chúng tôi là sáng tạo trong mọi việc mình làm.
Help us to become more like you in everything we do.
Xin giúp chúng con trở nên khiêm nhường giống như Ngài trong mọi việc mình làm.
We hope it shows through in everything we do.
Chúng tôi hy vọng điều đó thể hiện thông qua mọi thứ chúng tôi làm.
We help you experience it in everything we do.
Chúng ta bắt buộc phải trải nghiệm nó trong mọi thứ mình làm.
Integrity- being honest and ethical in everything we do.
Liêm chính- Trung thực và đạo đức trong tất cả những việc chúng tôi làm.
We always want to be successful in everything we do.
Thường thì chúng ta hay mong muốn thành công trong mọi việc mình làm.
This is why we must be careful in everything we do.
Đây là lý do tại sao chúng ta phải cẩn thận trong mọi việc mình làm.
We INFJs seek meaning in everything we do.
Chúng ta khao khát ý nghĩa trong mọi thứ chúng ta làm.
We hope that shines through in everything we do.
Chúng tôi hy vọng điều đó thể hiện thông qua mọi thứ chúng tôi làm.
and dedicated in everything we do.
cống hiến cho mọi thứ mà chúng tôi làm.
Your data security is of paramount importance in everything we do.
Bảo mật của bạn là ưu tiên cao nhất trong tất cả mọi điều chúng tôi làm.
We hope to show this in everything we do.
Chúng tôi hy vọng điều đó thể hiện thông qua mọi thứ chúng tôi làm.
I'm talking about Congress having a real interest in everything we do.
Tôi nói về Quốc Hội thật sự quan tâm tới mọi việc ta làm.
God's Spirit provides guidance in everything we do.
Xin Chúa Thánh Thần luôn dẫn dắt chúng ta trong mọi điều chúng ta làm.
To be creative in everything we do.
Đơn giản với chúng tôi là sáng tạo trong mọi việc mình làm.
At Maryville, we take pride in everything we do.
Tại Maryville, chúng tôi luôn tự hào về mọi điều mình làm.
Creativity is needed in everything we do.
Cho nên mọi người cần sáng tạo trong mọi việc chúng ta làm.
In everything we do, we are always aware of our environmental and social responsibility.
Trong mọi việc chúng tôi làm, chúng tôi luôn ý thức về trách nhiệm môi trường và xã hội của chúng tôi..
Results: 243, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese