IN GOD'S KINGDOM in Vietnamese translation

trong vương quốc của thiên chúa
in the kingdom of god
trong vương quốc của đức chúa trời
in the kingdom of god
trong vương quốc của thượng đế
in the kingdom of god
trong nước chúa
in god's kingdom
trong nước đức chúa trời
in the kingdom of god
trong nước trời
in the kingdom of heaven
in the kingdom

Examples of using In god's kingdom in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
heaven when you die, and spend eternity in God's kingdom.
sẽ được sự sống đời đời trong Nước Chúa.
For I tell you: Never shall I eat it more before it has been fully realized in God's kingdom.".
Vì Ta bảo cho các con biết, Ta sẽ không ăn lễ Vượt Qua nữa cho đến khi lễ ấy được ứng nghiệm trong Nước Đức Chúa Trời.”.
these angels have a special role and authority in God's kingdom.
nhiều nhiệm vụ và nhiều vai trò trong Vương Quốc của Thiên Chúa.
I will never eat another Passover meal until it is given its full meaning in God's kingdom.”.
Ta sẽ không còn ăn lễ Vượt Qua nào nữa cho đến khi Lễ ấy được mang đầy đủ ý nghĩa trong Nước Trời.”.
Hearing her try to secure a special position for her sons in God's kingdom can hit close to home for us.
Nghe bà ấy cố gắng đảm bảo một vị trí đặc biệt cho những đứa con trai của mình trong vương quốc của Thiên Chúa có thể đụng chạm đến chúng ta.
But Jesus declares that"many will come from the east and the west" to dine in God's kingdom(Matthew 8:11).
Nhưng Chúa Giêsu tuyên bố rằng:“ Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến” để dự tiệc trong vương quốc của Thiên Chúa( Mt 8,11).
He thereby gave some of his faithful disciples the prospect of joining him as kings in God's Kingdom.-Read Luke 22:28-30.
Qua đó, ngài ban cho những môn đồ trung thành triển vọng cùng làm vua với ngài trong Nước Trời.- Ðọc Lu- ca 22: 28- 30.
Both are equal in importance in God's kingdom(Matthew 5:19;25:14-15).
Nhưng cả hai đều quan trọng như nhau trong nước Đức Chúa Trời( Ma- thi- ơ 5: 19; 25: 14- 15).
In God's Kingdom there is no sickness, no death,
Tại thiên đàng không có bệnh tật,
People have the right to bear arms, and in God's kingdom, you have to protect that.
Mọi người có quyền sở hữu vũ khí và trong vương quốc của Chúa trời, anh phải bảo vệ quyền đó.
In God's kingdom, the Lord God reigns and we are his subjects.
Trong nước của Chúa, Chúa là vị vua và chúng ta là thần dân của Ngài.
In God's Kingdom the poor shall be rich, but the rich shall be made to suffer.
Người nghèo được đưa thẳng vào vương quốc Thiên Chúa, trong khi người giàu phải chịu đựng đau đớn của sự hoán cải.
There is room for all in God's kingdom; no one is excluded.
Trong Nước Thiên Chúa, có chỗ cho mọi người; không ai bị loại ra ngoài cả.
Never shall I eat it more before it has been fully realized in God's kingdom.".
ăn lễ này nữa, cho đến khi lễ này được thực hiện trong nước Thiên Chúa".
Those who wish to serve with the Lord Jesus and to exercise authority in God's kingdom must be prepared to sacrifice.
Những ai muốn phục vụ cho Chúa Giêsu và để thực hiện quyền bính phục vụ cho Vương quốc của Chúa đều cần phải biết hy sinh.
So, if we were not dealt with according to God's grace, we would not be able to live in God's kingdom.
Nếu hiện giờ chúng ta không cùng chết với Chúa thì trong tương lai chúng ta sẽ không được cùng sống với Chúa ở vương quốc Chúa Trời.
to begin living new lives in God's Kingdom.
bắt đầu một cuộc đời mới trong Vương Quốc Thiên Chúa.
And without humility you will not only not achieve greatness in God's kingdom; you might not even enter it.
Vì không có tình yêu các con không thể lớn lên, và các con cũng sẽ không vào được Vương Quốc của Chúa.
Each day and each moment of each day is an opportunity to teach your child what it is to be a follower in God's Kingdom.
Mỗi ngày và mỗi giây phút của một ngày đều là một cơ hội để dạy con cái của các con trở nên một người tín hữu của Vương Quốc Thiên Chúa.
yet a giant in God's kingdom.
một vĩ nhân trong vương quốc của Chúa.
Results: 70, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese