IN SUCH MATTERS in Vietnamese translation

[in sʌtʃ 'mætəz]
[in sʌtʃ 'mætəz]
trong những vấn đề như vậy
in such matters

Examples of using In such matters in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
eastern policy is violently attacked, and, as almost always in such matters, they appeal to a higher authority.
hầu hết trong các vấn để như vậy, họ khiếu nại đến cấp có thẩm quyền cao hơn.
have studied these things extensively and thus enjoy considerable expertise in such matters as above, so I'm confident you can help.
do đó có được nhiều kinh nghiệm trong vấn đề này, vì vậy tôi tin rằng Bà có thể giúp đỡ được tôi.
Possibly we could quickly surmise it; but it is better that it should be explicitly attested by an authority who in such matters is not to be disparaged, Thomas of Aquinas, the great teacher and saint.
Chúng ta có lẽ đã đoán được cả rồi, nhưng tốt hơn là để nó được diễn tả cho thấy thật rõ ràng bởi Thomas Aquinas- một thẩm quyền không còn ai hơn được trong vấn đề này, một bậc thày vĩ đại và vị thánh chiên Kitô.
And since Mr. Scott is notably efficient in such matters-- I must assume that something's keeping them busy up there. Since no reconnaissance party has appeared.
Chắc là có chuyện khiến họ bận rộn trên đó. và vì anh Scott rất có năng lực trong những vấn đề như thế này… Vì không có nhóm trinh sát nào xuất hiện.
Since no reconnaissance party has appeared, I must assume that something's keeping them busy up there. and since Mr. Scott is notably efficient in such matters-.
Chắc là có chuyện khiến họ bận rộn trên đó. và vì anh Scott rất có năng lực trong những vấn đề như thế này… Vì không có nhóm trinh sát nào xuất hiện.
It is another to hear rumors about the military or government having an interest in such matters, rumors which say they have captured extraterrestrials
Nhưng sẽ lại là một điều khác khi nghe được những tin đồn cho biết quân đội hay chính phủ Mỹ tỏ ra khá quan tâm đến những chủ đề như vậy, những tin đồn nói
as well as under the old; so a lawful oath, being imposed by lawful authority, in such matters, ought to be taken.”.
một lời tuyên thệ pháp áp đặt bởi chính quyền hợp pháp, trong các vấn đề như vậy, phải được cung cấp.
Usually, assistance in such matters is remembered for a long time, which means that
Thông thường, sự giúp đỡ trong những vấn đề như vậy được ghi nhớ trong một thời gian dài,
Girls are rather scrupulous in such matters and not because a cleanly ironed shirt is more important than the fact that you can kill a dragon for her, just the female world is based on slightly different values,
Các cô gái khá cẩn trọng trong những vấn đề như vậy và không phải vì một chiếc áo sắt sạch sẽ quan trọng hơn việc bạn có thể giết rồng cho cô ấy, chỉ là thế
its government to pay more attention and patience in such matters.
kiên nhẫn hơn nữa trong những vấn đề như vậy".
And it was the German writer Christoph Bertram, a longstanding friend of America in a country where every public figure takes extraordinary care to tread carefully in such matters, who wrote in Die Zeit that"it is rare to find scholars with the desire and the courage to break taboos.".
Và chính nhà văn Đức Christoph Bertram, một người bạn bấy lâu của Mỹ tại đất nước nơi mọi nhân vật chính phủ đều phải hết sức cẩn trọng khi đánh giá những vấn đề như thế, đã viết trên tờ Die Zeit," hiếm khi thấy có học giả nào lại khao khát và cam đảm phá vỡ điều cấm kỵ đến thế".
of family law is the relationship between parents and children, FjM attorneys specialize in such matters as collecting child maintenance from parents and vice versa,
trẻ em là một lời Khuyên Pháp lý luật sư chuyên về những vấn đề như thu thập con bảo trì từ cha mẹ
But these treatises prescribe correct behavior and respect for the rules of war in such matters as the opening and termination of hostilities
Nhưng những văn bản này cũng cũng chỉ ra hành vi đúng và tôn trọng các qui luật chiến tranh đối với các vấn đề như khơi mào
brought my mind to a teachable frame, which was more hardened in such matters than might have been expected from one at my early period of life.
mà trước đó vốn cứng cỏi đối với các vấn đề ấy hơn cả những gì người ta có thể trọng đợi từ giai đoạn trước đó của đời sống tôi.
After the war it emerged again in somewhat more serious form, encouraged by the fact that my mother had a longstanding interest in such matters(and had something of a reputation herself for possessing‘psychic' gifts).
Sau chiến tranh, mối quan tâm đó của tôi nổi lên trở lại với sự nghiêm túc hơn và được động viên bởi thực tế là mẹ tôi cũng là người quan tâm đến những vấn đề như vậy từ lâu( và bà cũng có chút danh tiếng nhờ sở hữu những khả năng“ tâm linh”).
candidly in councils with white officials, and as they became more sophisticated in such matters during the 1870's and 1880's,
khi họ trở nên trau chuốt hơn trong những vấn đề như trong thập niên 1870
they did not believe in such matters.
họ không tin vào những vấn đề như vậy.
This is of course familiar in such matters as teaching arithmetic:'two and two are four' is first learned in the case of some particular pair of couples, and then in some other particular case, and so on, until at last it becomes possible to
Điều này dĩ nhiên là quen thuộc thấy trong những vấn đề như khi giảng dạy số học:“ hai với hai là bốn” là điều được học đầu tiên trong trường hợp một vài đôi đặc thù của những cặp đôi,
(i) Such State, the State complained against, and any State Party to this Protocol whose national is concerned in such matter may make submissions in writing to the Commission;
Quốc gia như vậy, quốc gia tiến hành khiếu kiện, và bất kỳ Quốc gia thành viên nào của Nghị định thư này mà công dân của các quốc gia đó có liên quan trong những vấn đề như vậy có thể đệ trình ý kiến bằng văn bản gửi tới Ủy ban;
oh so clever, in reading the heart, that they trouble themselves in such matter.
họ hẳn sẽ làm bối rối chính mình trước một vấn đề như vậy.
Results: 48, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese