IN THESE PROGRAMS in Vietnamese translation

[in ðiːz 'prəʊgræmz]
[in ðiːz 'prəʊgræmz]
trong các chương trình này
in these programs
in these schemes

Examples of using In these programs in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are more than 1,000 students currently registered in these programs as of May 2015.
Hiện đã có hơn 1000 bạn học sinh du học với các chương trình đặc biệt như thế này trong năm 2015.
Students in these programs should also expect close study of the general health sciences, as well as anatomy, dermatology and podiatric surgery.
Học sinh trong chương trình này cũng nên hy vọng nghiên cứu sâu về các ngành khoa học sức khỏe nói chung, cũng như giải phẫu, da liễu và phẫu thuật podiatric.
A significant number of foreign students taking part in these programs also spend part of their study in our department.
Một số lượng đáng kể sinh viên nước ngoài tham gia vào các chương trình này cũng dành một phần nghiên cứu của họ trong bộ phận của chúng tôi.
The cost to enroll in these programs depends greatly on the individual school.
Chi phí ghi danh vào các chương trình này phụ thuộc rất nhiều vào từng trường.
By enrolling in these programs, some students are able to meet their yearly 760-unit requirement in as little as six months.
Khi tham gia vào các chương trình học này, sinh viên có thể đáp ứng yêu cầu 760 tiết hàng năm chỉ trong 06 tháng.
Companies participating in these programs are obligated to provide training in accordance with national regulations, and to pay students a modest salary.
Các công ty tham gia các chương trình này có nghĩa vụ đào tạo theo quy định quốc gia và trả cho sinh viên một mức lương.
Travelers who are interested in these programs are advised to check the schedule in advance before visiting.
Những du khách làm cho visa quan tâm đến các chương trình này nên kiểm tra lịch trình trước khi ghẹ thăm.
The cost to enroll in these programs depends greatly on the individual school.
Chi phí để tham gia vào những chương trình phụ thuộc rất nhiều vào từng trường.
It's not enough for me, as president, to have confidence in these programs; the American people need to have confidence in them as well," Mr. Obama said.
Bản thân tôi tin vào các chương trình này, nhưng người dân Mỹ cũng cần được tạo niềm tin”- ông Obama nói.
By enrolling in these programs, some students are able to meet their yearly 760-unit requirement in as little as six months.
Bằng cách đăng ký vào các chương trình này, một số sinh viên có thể đáp ứng yêu cầu 760 tiết hàng năm chỉ trong sáu tháng.
When participating in these programs, the website may require you to register online.
Khi tham gia các chương trình này, website có thể yêu cầu bạn phải đăng ký trực tuyến.
There is no cost to participate in these programs; however, EBV Accelerate participants must cover travel costs to the residency program..
Không có chi phí để tham gia vào các chương trình này; tuy nhiên, những người tham gia Tăng tốc EBV phải trả chi phí đi lại cho chương trình cư trú.
To use any of these special resources or participate in these programs, please call Library Outreach Services at 503.988.5404.
Để sử dụng bất kỳ tài nguyên đặc biệt nào hoặc tham gia vào các chương trình này, xin gọi cho Dịch vụ Tiếp cận của Thư viện theo số 503.988.5404.
New customers in these programs, must apply directly through PG&E.
Khách hàng mới tham gia vào những chương trình này phải nộp đơn trực tiếp qua PG& E.
Third parties participating in these programs will display a badge on their website and have taken
Các bên thứ ba tham gia vào những chương trình này sẽ hiển thị huy hiệu trên trang web của họ
He stated:“It is not enough for me as president to have confidence in these programs.
Ông nói" Thật không đủ nếu chỉ để người làm tổng thống như tôi tin tưởng vào những chương trình này.
part of the requested information, the IRS may not be able to use your assistance in these programs.
IRS không thể sử dụng sự trợ giúp của quý vị trong những chương trình này.
as president to have confidence in these programs.
tôi tin tưởng vào những chương trình này.
as President, to have confidence in these programs.
để có được lòng tin trong các chương trình đó.
Students will not receive academic credit for courses in these programs.
SInh viên sẽ không được tích lũy tín chỉ đối với các khóa học của những chương trình này.
Results: 118, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese