INNER PACKING in Vietnamese translation

['inər 'pækiŋ]
['inər 'pækiŋ]
bao bì bên trong
inner packing
inner packaging
the packaging the inside
packing inside
đóng gói bên trong
inner packing
packed inside
inner packaging
nội đóng gói

Examples of using Inner packing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Inner packing: plastic bag. Outer packing: cartons.
Bên trong bao bì: túi nhựa. Bao bì ngoài: hộp.
Inner packing: plastic bag.
Bên trong bao bì: túi nhựa.
(1)Inner packing: All the goods will be packed by vacuum.
( 1) bên trong bao bì: tất cả các hàng hóa sẽ được đóng gói bằng chân không.
Inner Packing: Wooden reel,
Bên trong đóng gói: cuộn gỗ,
Packaging Inner packing: 12.5kg*2 aluminum foil bags;
Bao bì Bên trong bao bì: 12.5 kg* 2 túi giấy nhôm;
Inner packing: plastic bags.
Bên trong bao bì: túi nhựa.
Inner packing: Inside pallet is wrapped with a 0.20mm plastic bag.
Đóng gói bên trong: Bên trong pallet được gói với một túi nhựa 0.20 mm.
Inner packing: rolls with paper core inside;
Inner packing: cuộn với lõi giấy;
Inner packing: Packing in plastic bag.
Đóng gói bên trong: đóng gói trong túi nhựa.
Packing Inner packing: Plastic bag.
Đóng gói Bao bì trong: Túi nhựa.
Packaging: Inner packing: 1pcs in a plastic bag.
Bao bì: Đóng gói bên trong: 1 cái trong một túi nhựa.
Inner packing: 5pcs in one carton.
Bao bì bên trong: 5 cái trong một thùng.
Packaging: Inner packing is by plastice, Outer packing is by box.
Bao bì: Bao bì bên trong bằng plastic, bao bì bên ngoài bằng hộp.
Inner packing: plastic bag. Outer packing:.
Bên trong bao bì: túi nhựa.
Inner packing: inside pallet is wrapped with a 0.2mm plastic bag.
Đóng gói bên trong: bên trong pallet được gói với một 0.2 mét túi nhựa.
Inner packing: 1pcs in a plastic box.
Đóng gói bên trong: 1 cái trong một hộp nhựa.
Inner packing: 1pc/opp bag,
Bao bì nội: 1pc/ túi opp,
Packaging Details Outer packing: standard carton, Inner Packing: PE bags.
Chi tiết đóng gói Bao bì ngoài: thùng carton tiêu chuẩn, Inner Đóng gói: túi PE.
Inner packing: Individual opp bag,
Bao bì bên trong: túi cá nhân opp,
Packaging Detail: inner packing: looseouter packing: carton, or as you requirements.
Đóng gói chi tiết: đóng gói bên trong: đóng gói looseouter: các tông, hoặc như bạn yêu cầu.
Results: 100, Time: 0.04

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese