INSPECTORS in Vietnamese translation

[in'spektəz]
[in'spektəz]
thanh tra
inspector
detective
inspection
ombudsman
các thanh sát viên
inspectors
kiểm tra
check
test
examine
inspection
examination
audit
screening
verify
viên
pellet
park
staff
capsule
officer
fellow
vienna
party
agent
team
các giám sát viên
supervisors
overseers
supervisors said staff
inspectors

Examples of using Inspectors in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Secretary-General said that Iraq's decision to readmit inspectors without conditions was an important first step, but only a first step.
Tổng thư ký Liên Hợp Quốc nhận định việc Baghdad cho các thanh sát viên trở lại không điều kiện là“ bước đi đầu tiên, nhưng đó chỉ là một bước đầu tiên”.
We are not inspectors of the lives of others, but promoters of the
Chúng ta không phải là những viên thanh tra đời sống của người khác,
Inspectors from the Organisation for the Prohibition of Chemical Weapons(OPCW) are currently in Damascus
Thanh tra viên của Tổ chức Cấm Vũ khí Hóa học( OPCW)
Inspectors have inspected 21 of the 23 sites declared in Syria, and 39 of the 41 facilitates located at those sites.
Các thanh tra đã thị sát 21/ 23 địa điểm do Syria kê khai, và 39/ 41 cơ sở tại các địa điểm này.
Penalties for failure to comply with parking regulations are high, and inspectors are constantly patrolling the area for the presence of intruders.
Hình phạt đối với việc không tuân thủ các quy định đậu xe cao, và giám sát thường xuyên tuần tra các khu vực cho sự hiện diện của những kẻ xâm nhập.
Hong Kong food inspectors have found fish feed imported from China contaminated with high levels of melamine.
Các kiểm tra viên thực phẩm Hong Kong vừa phát hiện trứng nhập khẩu từ Trung Quốc có chứa hàm lượng melamine cao.
As we do not have inspectors on the ground we are only observing through satellite imagery.
Vì chúng tôi không có thanh sát viên trên mặt đất, chúng tôi chỉ quan sát qua hình ảnh vệ tinh.
The city will hire more inspectors in order to increase patrols of the city this summer to ensure dog owners are respecting current municipal regulations.
Thành phố cũng đã tuyển thêm nhân viên thanh tra, gia tăng tuần tra trong mùa hè này để bảo đảm những người nuôi chó tôn trọng luật lệ thành phố.
No labor inspectors in the world have enough resources to delegate their tasks through a single inspection.
Không có thanh tra lao động trên thế giới nào đử nguồn lực để giao nhiệm vụ của mình thông qua thanh tra đơn lẻ.
Throughout various stages of the home-building process, inspectors will come out to make sure everything is up to code.
Trong suốt những giai đoạn khác nhau của tiến trình xây nhà, các kiểm tra viên sẽ tới để bảo đảm mọi thứ phù hợp với luật lệ xây dựng.
Additionally, inspectors will have preliminary treatment quality grade which will be publicized on media on which residents can select good hospitals.
Ngoài ra, thanh tra viên sẽ có loại chất lượng điều trị sơ bộ sẽ được công khai trên phương tiện truyền thông nơi cư dân có thể chọn bệnh viện tốt.
But FEMA inspectors will not physically inspect areas that are unsafe for them to access.
Tuy nhiên các viên thanh tra của FEMA sẽ không kiểm tra các khu vực mà họ không thể ra vào được một cách an toàn.
FDA inspectors check a sample of condoms by filling them with water to see if they leak.
Cơ quan thanh tra FDA kiểm tra một mẫu bao cao su bằng cách đổ đầy nước vào trong xem nó có bị rỉ ra không.
The UN has asked the Syrian government to allow a team of UN weapons inspectors already in the country to investigate the latest incident.
Liên Hiệp Quốc đã yêu cầu Chính phủ Syria cho phép một nhóm thanh sát viên vũ khí của họ hiện đang có mặt ở nước này điều tra vụ việc.
Fish and Wildilife inspectors do have the invoices in hand at the point of inspection, he said.
Các kiểm tra viên của Cục thủy sản và Động vật hoang dã đã có sẵn những hóa đơn vào thời điểm kiểm tra, ông nói.
The inspectors could never have imagined.
Kiểu chuyên chế của anh là một mẫu hình
One of the agency's inspectors discovered the dead animals over the weekend after a storm passed through.
Một trong những giám sát viên của cơ quan trên đã phát hiện xác đàn tuần lộc vào cuối tuần qua sau khi một trận bão quét qua khu vực này.
In 2000 Stagecoach Manchester was found to have been employing bus inspectors to usher passengers away from competitor's services.
Năm 2000, Stagecoach Manchester bị phát hiện đã thuê nhân viên kiểm tra xe buýt để đưa hành khách ra khỏi dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
With the presence of inspectors from the International Atomic Energy Agency(IAEA), Iran started injecting uranium gas into centrifuges in Fordow.
Với sự hiện diện của các thanh tra viên từ Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế, Iran bắt đầu bơm khí( uranium) vào máy ly tâm ở Fordow.
In fact, even inspectors using regular flaw detectors are required to have hot work permits to inspect in certain locations.
Trong thực tế, ngay cả các kiểm tra sử dụng máy dò khuyết tật cũng được yêu cầu phải có giấy phép làm việc để có thể vào kiểm tra tại một số địa điểm nhất định.
Results: 907, Time: 0.0781

Top dictionary queries

English - Vietnamese