IS A GREAT CHALLENGE in Vietnamese translation

[iz ə greit 'tʃæləndʒ]
[iz ə greit 'tʃæləndʒ]
là thách thức lớn
is a big challenge
is a great challenge
is a major challenge
's a huge challenge
were a massive challenge
is an enormous challenge
là một thách thức rất lớn
is a huge challenge
is a great challenge
là một thử thách lớn lao
là một thách đố lớn
nhiều thách đố lớn lao
là một thử thách vĩ đại

Examples of using Is a great challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It must be very clear that their presence here is a great challenge to human freedom and self-determination.
Nó phải trở nên rất rõ ràng rằng sự hiện diện của họ ở đây là một thử thách vĩ đại cho tự do và quyền tự quyết của con người.
This is a great challenge of the unit in ensuring tens of thousands of billions for the annual State budget.
Đây là thách thức rất lớn của đơn vị trong việc đảm bảo hàng chục nghìn tỷ đồng cho ngân sách nhà nước hàng năm.
This is a great challenge, because there lives in human beings an ingrained tendency to look for love outside themselves.
Đây là một thách thức lớn, bởi vì trong cuộc sống hiện đại, con người có một xu hướng ăn sâu vào tâm trí luôn tìm kiếm tình yêu ở bên ngoài bản thân.
Taking out a loan is a great challenge for them as well unless they have a credit history.
Việc vay mượn cũng là một thách thức lớn đối với họ nếu họ không có được lịch sử tín dụng.
This is a great challenge to any HR manager of an organization;
Đây là một thách thức lớn đối với bất kỳ người quản lý nhân sự nào của một tổ chức;
Although, it is a great challenge for you to talk to these important people's debtors.
Mặc dù, đó là một thử thách rất lớn để bạn nói chuyện với những người quan trọng này của khách nợ.
The 2018 FIFA World Cup is a great challenge ahead for Luis Suarez
FIFA World Cup 2018 là thử thách lớn phía trước cho Luis Suarez
It really is a great challenge for the whole surgery team, including the anaesthetist," said Dr Machado.
Đó thực sự là một thách thức lớn cho đội ngũ các bác sĩ phẫu thuật, bao gồm cả bác sĩ gây mê", ông Machado cho biết.
This is a great challenge for the conservation of the rare animal.”.
Đây là thách thức rất lớn đối với công tác bảo tồn loài động vật quý hiếm này”.
This is a great challenge of the unit in ensuring tens of thousands of billions for the annual State budget.
Đây là thách thức rất lớn của Cục Hải quan BR- VT trong việc đảm bảo hàng chục ngàn tỷ đồng cho ngân sách nhà nước hàng năm.
This is a great challenge: to be with young people so as to spread with them the joy of the Gospel and of belonging to Christ.
Một thách đố lớn là: ở cạnh người trẻ để làm cho họ được nhiễm niềm vui Phúc Âm và thuộc về Chúa Kitô.
To live out joyfully our responsibility for the world is a great challenge.
Vui vẻ sống trách nhiệm của mình đối với thế giới là một thách thức lớn.
Some other experts said that the quality of human resources is a great challenge for Vietnam.
Một số chuyên gia khác cho rằng, chất lượng nhân lực đang là thách thức lớn với Việt Nam.
To recognize the presence of Jesus in every situation of life is a great challenge of the disciples.
Nhận ra sự hiện diện của Đức Giê- su trong mọi hoàn cảnh là thách đố lớn của niềm tin.
To live out joyfully our responsibility for the world is a great challenge.
Để sống cách vui tươi trách nhiệm của chúng ta với thế giới là một thách đố lớn lao.
The recognition of this powerfully personalistic dimension of work is a great challenge we still face, even in liberal democracies where workers have made considerable gains.
Việc thừa nhận này còn có chiều kích cá nhân hóa của công việc có một thách đố lớn lao hơn cho chúng ta, cả ở những nơi dân chủ tự do, nơi đây các công nhân thậm chí còn thực hiện những đòi hỏi cao thượng hơn..
The recognition of this more strongly personalistic dimension of work is a great challenge that is still before us, even in liberal democracies where even the workers have achieved remarkable achievements.
Việc thừa nhận này còn có chiều kích cá nhân hóa của công việc có một thách đố lớn lao hơn cho chúng ta, cả ở những nơi dân chủ tự do, nơi đây các công nhân thậm chí còn thực hiện những đòi hỏi cao thượng hơn.
This will be a great challenge for my young team;
Đây sẽ là một thách thức lớn đối với các cầu thủ trẻ của tôi;
Going abroad to coach was a great challenge for me.
Học tập ở nước ngoài là một thách thức lớn đối với tôi.
It will be a great challenge to the scientists really.
Đây thật sự là thách thức lớn đối với các nhà khoa học.
Results: 47, Time: 0.0543

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese