is a big problemis a huge problemis a big dealis a major problemis a big issueis a major issueis a huge issueis a massive problemis a huge dealis a great problem
very big problemhuge issuehuge problemvery big issueenormous issueenormous problemreally big problemvery large problemsubject is great
Examples of using
Is a huge problem
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
This is a huge problem we need to fix with shared design standards(potentially, as part of Time Well Spent).
Đây là một vấn đề rất lớn mà chúng ta cần phải khắc phục bằng các tiêu chuẩn thiết kế chung( để có thể đảm bảo thời gian sử dụng hiệu quả).
Nowadays, environmental degradation is a huge problem and we have a duty to protect the environment and love the trees and forests.
Ngày nay, tình trạng suy thoái môi trường là một vấn đề rất lớn và chúng ta có nhiệm vụ phải bảo vệ môi trường và yêu cây xanh và các khu rừng.
This is a huge problem we need to fix with shared design standards(potentially,
Đây là một vấn đề nan giải mà chúng ta cần giải quyết
Even though air pollution is a huge problem that the city has yet to overcome, its people have one
Mặc dù ô nhiễm không khí là một vấn đề rất lớn mà thành phố này vẫn chưa vượt qua,
This is a huge problem, because it means that the same image could have an infinite number of possible real-world sources.
Đây là vấn đề lớn vì nó nghĩa là một hình ảnh có thể có vô số nguồn trong thế giới thực.
E-waste is a huge problem but also a huge opportunity for improvement.
Chất Thải Điện Tử Là Một Vấn Đề Rất Lớn Và Cũng Là Một Cơ Hội Vàng.
I just really want the world to know that this is a huge problem," Huff said.
Tôi chỉ thực sự muốn thế giới biết rằng đây là một vấn đề khổng lồ", Huff nói.
In terms of online survey length, making surveys too long is a huge problem.
Xét về độ dài cuộc khảo sát trực tuyến, làm cho các cuộc khảo sát kéo dài quá lâu là một vấn đề rất lớn.
Given soil grows 95 per cent of our food, and sustains human life in other more surprising ways, that is a huge problem.
Do đất nuôi dưỡng 95% thức ăn, và giúp duy trì sự sống của con người theo những hình thức đáng kinh ngạc khác nữa nên đây là vấn đề rất quan trọng.
are not already aware, Spam is a huge problem for websites and blogs around the world.
bạn nên biết rằng Spam là một vấn đề cực kỳ đau đầu đối với mọi website và blog.
Malaria is a treatable disease when caught early enough, but is a huge problem in many areas due to drug resistance.
SR là một bệnh có thể điều trị khi bắt đầu sớm, nhưng là lại một vấn đề lớn trong nhiều khu vực do tính kháng thuốc.
This is a huge problem and a huge obstacle to change because it means that some of the most passionate
Đây là một vấn đề lớn, một chướng ngại vật lớn phải thay đổi,
Simplicity can often work best, and this is a huge problem for landscape photographs, where there may be many confusing elements grabbing the eye.
Điều đơn giản thường có thể có tác dụng tốt nhất, và đây là một vấn đề lớn đối với các bức ảnh phong cảnh, nơi có thể bị lẫn vào nhiều yếu tố gây nhiễu thu hút mắt nhìn.
were released last week, President Obama said,“There is no doubt that the problem of global tax avoidance generally, is a huge problem….
Trắng hồi đầu tháng, Tổng thống Obama nói:“ Không có nghi ngờ gì khi vấn đề trốn thuế đang là một rắc rối lớn”.
This is a huge problem because they start hiring people,
Đây là một vấn đề lớn bởi vì họ bắt đầu thuê người,
Jargon is a huge problem when you try to work across disciplines, because in an engineering world, we all understand CAD and RP. Not in the medical world.
Thuật ngữ là vấn đề khổng lồ khi bạn cố gắng làm việc liên thông với các ban ngành, vì trong thế giới kỹ thuật, chúng tôi đều hiểu CAD và R. P.-- nhưng( người) trong thế giới y khoa thì không.
Mr Obama told reporters:“There is no doubt that the problem of global tax avoidance generally is a huge problem.
Tổng thống Obama nói:“ Không có nghi ngờ gì khi vấn đề trốn thuế đang là một rắc rối lớn”.
This is a huge problem because we can never implement proper risk management to minimize our losses and this is exactly what they wanted us to do.
Đây là một vấn đề lớn vì chúng ta không bao giờ có thể thực hiện quản lý rủi ro hợp lý để giảm thiểu thiệt hại của chúng tôi và đây chính là điều họ muốn chúng tôi làm.
An ageing population is a huge problem for any tax collector- people pay very little tax after 70 and they require increased healthcare.
Dân số già là một vấn đề lớn đối với bất kỳ người thu thuế nào- mọi người phải trả rất ít thuế sau 70 và họ yêu cầu phải tăng cường chăm sóc sức khỏe.
This is a huge problem, because customers will not follow a process that does not create value for them[19]. This lack of customer value presents a special dilemma for salespeople.
Đây là một vấn đề lớn[ cần nguồn dẫn], bởi vì khách hàng sẽ không tuân theo một quy trình không tạo ra giá trị cho họ[ 19]. Điều này thiếu giá trị khách hàng trình bày một tiến thoái lưỡng nan đặc biệt cho nhân viên bán hàng.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文