IS A HUGE CHALLENGE in Vietnamese translation

[iz ə hjuːdʒ 'tʃæləndʒ]
[iz ə hjuːdʒ 'tʃæləndʒ]
là một thách thức lớn
is a huge challenge
is a big challenge
is a major challenge
is a great challenge
is an enormous challenge
is a massive challenge
là thách thức rất lớn
is a huge challenge
is a great challenge
là một thử thách lớn
is a big challenge
is a huge challenge
is a great challenge
is a major challenge

Examples of using Is a huge challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Managing a small business with limited resources and budget is a huge challenge.
Quản lý doanh nghiệp với nguồn lực và ngân sách hạn hẹp luôn là một thách thức lớn.
In addition, the process of transporting avocados from farms to the market is a huge challenge.
Ngoài ra, quy trình vận chuyển quả bơ từ vườn tới thị trường cũng là một thách thức lớn.
And this is a huge challenge for Samsung because Huawei aims to become number one.
Và đây là một thách thức rất lớn với Samsung vì Huawei cũng có ý định nhắm vị trí số 1.
This is a huge challenge and it's still early days,
Đây là một thách thức rất lớn và mới đang bắt đầu,
The explosion of personal vehicles is a huge challenge for traffic jams.
Sự bùng nổ xe cá nhân hiện là một thách thức rất lớn đối với nạn ùn tắc giao thông.
Learning a completely different writing system is a huge challenge, but that does not necessarily make a language more difficult that another.
Học một hệ thống chữ viết hoàn toàn khác nhau là một thách thức rất lớn, nhưng điều đó không nhất thiết phải làm cho một ngôn ngữ khó khăn hơn nữa.
It is a huge challenge for engineers and designers,
Đó là một thách thức rất lớn cho các kỹ sư
This is a huge challenge and it's still early days
Đây là một thách thức rất lớn và mới đang bắt đầu,
This is a huge challenge for a country that depends so heavily on farming.
Đây là một thử thách rất lớn đối với một quốc gia phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp như Việt Nam.
To stay focused on a specific work task for 8 hours is a huge challenge.
Để tiếp tục tập trung vào một nhiệm vụ công việc cụ thể cho 8 giờ là một thách thức rất lớn.
In addition, the process of transporting avocados from farms to the market is a huge challenge.
Ngoài ra, quá trình vận chuyển quả bơ từ nơi sản xuất đến thị trường là một thách thức rất lớn.
Erin Ennis, vice-president at the U.S.-China Business Council, said that agreeing on an enforcement mechanism is a huge challenge.
Erin Ennis, phó chủ tịch Hội đồng Kinh doanh Mỹ- Trung thì đánh giá: Việc thống nhất cơ chế thi hành là thách thức khổng lồ.
So it's clear to see that page speed is a huge challenge among mobile websites.
Vì vậy, rõ ràng tốc độ trang là một thách thức rất lớn của các trang web di động.
To stay focused on a specific work task for eight hours is a huge challenge….
Để tập trung vào một nhiệm vụ trong 8 tiếng là một thách thức rất lớn.
So this discovery of what is most important about us is a huge challenge.
Vì vậy, khám phá về việc những gì quan trọng nhất đối với chúng ta sẽ là một thách thức lớn.
actually allocating the financial resources to make this happen is a huge challenge.
phân bổ các nguồn lực tài chính là một thách thức to lớn.
The physics is really cool, and it is a huge challenge getting the structure right.
Vật lý thực sự mát mẻ, và nó là một thách thức rất lớn nhận quyền cơ cấu.
to healthcare professionals and pharmaceutical companies is a huge challenge.
các công ty dược phẩm là một thử thách rất lớn.
There are so many weight loss powder in the market and finding a reliable one that works is a huge challenge.
Có rất nhiều loại bột giảm cân trên thị trường và tìm ra một loại bột đáng tin cậy hoạt động là một thách thức lớn.
However, blocking Huawei is a huge challenge for Washington and its closest allies, particularly the other
Tuy nhiên, chặn Huawei là một thách thức lớn đối với Washington và các đồng minh thân cận nhất,
Results: 73, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese