IS A MAJOR CHALLENGE in Vietnamese translation

[iz ə 'meidʒər 'tʃæləndʒ]
[iz ə 'meidʒər 'tʃæləndʒ]
là một thách thức lớn
is a huge challenge
is a big challenge
is a major challenge
is a great challenge
is an enormous challenge
is a massive challenge
là thách thức lớn
is a big challenge
is a great challenge
is a major challenge
's a huge challenge
were a massive challenge
is an enormous challenge
là một thách thức
be a challenge
be one challenger

Examples of using Is a major challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ensuring on-time deliveries is a major challenge for grocery companies like Grofers.
Đảm bảo việc giao hàng đúng hạn là một thách thức lớn đối với các công ty thực phẩm như Grofers.
Corporate governance of state-owned enterprises is a major challenge in many economies.
Quản trị công ty trong doanh nghiệp nhà nước là một thách thức lớn ở nhiều nền kinh tế.
Controlling the introduction of new avian influenza virus strains is a major challenge though.
Việc kiểm soát sự xâm nhập của các chủng vi- rút cúm gia cầm mới vẫn là một thách thức lớn.
Maximizing the efficiency and reliability of those resources is a major challenge for hospitals around the world.
Tối đa hoá hiệu quả và độ tin cậy của các nguồn lực này là một thách thức lớn cho các bệnh viện hiện nay.
marketing products or services is a major challenge.
dịch vụ là một thách thức lớn.
Anticipating these changes and providing high-quality education for this new marketplace is a major challenge.
Dự đoán những thay đổi nói trên và việc cung cấp giáo dục chất lượng cao cho thị trường mới này là một thách thức lớn.
Recognizing the difference between tumors and normal brain tissue during surgery is a major challenge.
Nhận ra sự khác biệt giữa các khối u và mô não bình thường trong quá trình phẫu thuật là một thách thức lớn.
What is a major challenge for using or starting to use open-source software in your business?
Thách thức lớn nhất khi dùng hoặc bắt đầu dùng phần mềm mã nguồn mở trong công ty của bạn là gì?
That is a major challenge for the supply chains that have developed in recent decades to deliver a constant supply of the materials that make Chinese factories hum.
Điều này tạo ra thách thức lớn với các chuỗi cung ứng cung cấp nguồn nguyên liệu liên tục cho các nhà máy Trung Quốc.
Malou Mangahas, executive director of the Philippine Center for Investigative Journalism, says access to budget documents is a major challenge.
Ông Malou Mangahas, giám đốc điều hành Trung tâm Báo chí Điều tra của Philippines, nói việc tiếp cận được các tư liệu ngân sách là một khó khăn lớn.
I'm trying to learn Italian right now, which is a major challenge.
Nhưng chúng tôi đang học tiếng Việt ngay bây giờ- nó là một thách thức lớn.
According to researchers, consistently controlling quantum information and rectifying errors as they emerge is a major challenge when it comes to developing entirely useful quantum computers.
Các nhà nghiên cứu cho biết việc quản lý dữ liệu lượng tử và hiệu chỉnh các lỗi rất xác thực vì việc chúng xuất hiện là thách thức lớn cho việc phát triển những máy tính lượng tử hữu dụng đầy đủ.
Professor Derek Burke, a consultant in paediatric medicine, says:“Treatment and management of children under five, even when a button battery is suspected or known[to have been swallowed] is a major challenge for frontline clinicians.
Giáo sư Derek Burke, chuyên gia tư vấn y khoa nhi, chia sẻ với The Sun:“ Điều trị và quản lý trẻ em dưới 5 tuổi trong cả trường hợp nghi ngờ hay biết rõ trẻ nuốt pin là một thách thức lớn đối với các bác sĩ lâm sàng tuyến đầu.
Professor Derek Burke, a consultant in paediatric medicine who advised the investigation team, said:"Treatment and management of children under 5 even when a button/coin cell battery is suspected or known is a major challenge for frontline clinicians.
Giáo sư Derek Burke, chuyên gia tư vấn y khoa nhi, chia sẻ với The Sun:“ Điều trị và quản lý trẻ em dưới 5 tuổi trong cả trường hợp nghi ngờ hay biết rõ trẻ nuốt pin là một thách thức lớn đối với các bác sĩ lâm sàng tuyến đầu.
DD will be a major challenge in the coming decades.
Kiểm soát xã hội sẽ là một thách thức lớn trong những thập kỷ tới.
Saving energy during the summer season should not be a major challenge.
Tiết kiệm năng lượng trong mùa hè này không phải là một thách thức lớn.
Of course, fund-raising will be a major challenge.
Như vậy, tăng vốn sẽ là thách thức rất lớn.
But at the time I was 23 and funding was a major challenge.
Nhưng lúc đó tôi 23 tuổi và vốn kinh doanh là một thách thức lớn.
Saving energy this summer shouldn't be a major challenge.
Tiết kiệm năng lượng trong mùa hè này không phải là một thách thức lớn.
And that's a major challenge for Afghanistan.
Vì vậy, đó là một thách thức rất lớn cho Afghanistan.".
Results: 54, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese