LÀ MỘT THÁCH THỨC in English translation

be a challenge
là một thách thức
là một thử thách
là thử thách
rất khó khăn
là một thách đố
rất khó
những thách thức
là khó khăn
is a challenge
là một thách thức
là một thử thách
là thử thách
rất khó khăn
là một thách đố
rất khó
những thách thức
là khó khăn
was a challenge
là một thách thức
là một thử thách
là thử thách
rất khó khăn
là một thách đố
rất khó
những thách thức
là khó khăn
be one challenger

Examples of using Là một thách thức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là một thách thức đối với não bộ.
This is a challenge for the brain.
Là một thách thức đối với em lúc này.
It's a challenge for me at the moment.
Mở salon cũng là một thách thức.
Entering the dining halls were a challenge as well.
Đó là một thách thức chúng tôi đang có.
That's the challenge we have.
Đặt họ vào đúng vị trí là một thách thức đối với người lãnh đạo.
Giving them a target is the challenge for leaders.
Đó là một thách thức, nhưng( chúng tôi đã quyết định)
It was challenging, but(we decided)
Đây là một thách thức cho tương lai.
That's the challenge for the future.
Là một thách thức với các nhà khoa học.
This is a challenge for scientists.
Tôi chắc rằng đó là một thách thức đối với họ!
I'm sure that it is a challenge for them!
Là một thách thức cho các bậc cha mẹ.
It is a challenge to the parents.
Tiếp cận là một thách thức.
Getting close enough is one challenge.
Đấy là một thách thức mà tôi không thể nhận lời.
Now that is a challenge that I couldn't meet.
Cũng là một thách thức đối với Công ty.
It's a challenge to the community.
Chỗ ở là một thách thức.
Location is another challenge.
Tôi xem đó là một thách thức, đó điều quan trọng nhất.
I see it as a challenge, that's the most important thing.
Đây cũng là một thách thức dành cho người tìm việc làm.
It has been a challenge trying to find local job also.
Tiếng Anh tại Kent là một thách thức, linh hoạt, và trên diện rộng.
English programs at Kent are challenging, flexible, and wide-ranging.
Biến đổi khí hậu là một thách thức trong thời đại của chúng ta”, ông nói.
Global climate change is the challenge of our time,” he said.
Vì vậy đây là một thách thức tại Cuba.
So this is the challenge in Cuba.
Là một thách thức đối với nhà cung cấp dịch vụ.
This is a challenge for service providers.
Results: 931, Time: 0.0261

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English