THÁCH in English translation

challenge
thách thức
thử thách
thách đố
khó khăn
dare
dám
thách
sorely
vô cùng
rất
còn
thách
thiết
nhiều
thách rất nhiều
defy
thách thức
bất chấp
chống lại
coi thường
đố
ngược lại
bất tuân
trial
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án
tribulations
hoạn nạn
đại nạn
khổ nạn
gian truân
thử thách
đau khổ
gian nan hoạn nạn
khốn khổ
khó nạn
nỗi khổ cực
challenges
thách thức
thử thách
thách đố
khó khăn
challenged
thách thức
thử thách
thách đố
khó khăn
challenging
thách thức
thử thách
thách đố
khó khăn
dared
dám
thách
dares
dám
thách
daring
dám
thách

Examples of using Thách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tránh nói thách ở Indonesia.
RISEing to the challenge in Indonesia.
Chúng ta thách người đấy.
We are challenging people.
Tao thách mày đấy, thử xem!
So I'm challenging you, try it!
Tôi thách bạn đến những buổi hội nghị.
I'm challenging your all to go conference(library).
Bản thân Mourinho nhận thức rõ thách thức ông sắp phải đối mặt.
Dovizioso is all too aware of the challenge he faces.
Thách mà từ đó ta lớn lên.
The challenges I have grown from.
Tôi thách các ông làm như vậy".
I will challenge you when you do so.”.
Tôi thách, và cũng khuyên quý vị, quên những luật về ngôn ngữ cơ thể đi.
I would challenge you and tell you, forget all body language laws.
Chúng tôi thách Mỹ và Pháp đưa ra được một mẩu chứng cứ.
We have challenged the United States and France to put forward a single proof.
Hơn nữa, về phía ta, thách đấu như vậy là một hành động không trung thực.
Apart from that, a challenge to fight would be an act hardly honest on my side.
Bạn muốn thử thách mình ở nhiều hoạt động khác nhau?
Do you want to try your hand at a variety of challenges?
Ta thách đấu với ngươi.“.
Then I will challenge you.”.
Và rồi, cái thư thách đấu đó là sao vậy?”.
And then, what's with that letter of challenge?”.
Cả chị cũng chưa gửi thư thách đấu đến một giáo viên hướng dẫn nữa đấy!!」.
Even I had not sent a challenge letter to an instructor!!」.
Chúng tôi thách các người đấy.
We are challenging you.
Tôi thách đấu tay đôi với bà Ta từ chối.
I challenge you to single combat. I refuse.
Tôi thách cậu.".
Then I will challenge you.”.
Tôi thách đấu với hắn.
I will challenge him.
Cậu định thách tôi thật ư?
You're really testing me, huh?
Cậu nên thách đấu với tớ trong trò Dance Dance Revolution.
You should have challenged me at Dance Dance Revolution.
Results: 1661, Time: 0.0395

Top dictionary queries

Vietnamese - English