CHALLENGE YOU in Vietnamese translation

['tʃæləndʒ juː]
['tʃæləndʒ juː]
thách thức bạn
challenge you
defy you
thử thách bạn
challenge you
thách anh
challenge you
dare you
đố bạn
challenge you
puzzle you
quiz you
defy you
dare you
thách ngươi
challenge you
thách thức em
thách thức cậu
thách các ông
thách thức cô
challenge her

Examples of using Challenge you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When your child's feelings challenge you, ask yourself.
Khi cảm xúc của con bạn thách thức bạn, hãy tự hỏi.
I challenge you guys that are flying today.
Tôi thách thức các bạn hôm nay đi máy bay.
Now I challenge you, are you willing to do that?
Tao thách mày đó, mày đang cố ý làm à?
I challenge you to find your self worth.
Tao đố mày đi tìm giá trị bản thân.
I will have to challenge you.
Tôi sẽ phải thử thách cô đấy.
I challenge you; please make your actions reflect your words.
Cháu thách thức quý vị hãy hành động phản ảnh lời nói của quý vị.
I will then challenge you to a duel.
Ta sẽ hạ mình thách thức ngươi một trận đấu.
They Challenge You.
Họ thách đố ông.
The challenge you face from other teams is very strong.
Thách thức mà bạn phải đối mặt với các đội bóng khác là rất lớn”.
I challenge you to single combat. I refuse.
Tôi thách đấu tay đôi với bà Ta từ chối.
I challenge you to a duel.
Tôi sẽ thách anh một trận quyết đấu.
By your law… your pack… must challenge you.
Gói của bạn… phải thách thức bạn Theo luật của bạn.
I challenge you, Corbett.
Tao thách mày, Corbett.
Must challenge you. By your law… your pack.
Gói của bạn… phải thách thức bạn Theo luật của bạn.
I challenge you to single combat.
Tôi thách đấu tay đôi với bà.
I challenge you… to imagine yourself.
Tôi thách thức anh.
To imagine yourself I challenge you.
Tôi thách thức anh.
Must challenge you. your pack… By your law.
Gói của bạn… phải thách thức bạn Theo luật của bạn.
I challenge you… one to one.
Tao thách thức mày… một chọi một.
I challenge you to do this for the next 30 days.
Tôi Thách Bạn Làm Điều Này Trong Vòng 30 Ngày Tới.
Results: 394, Time: 0.0672

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese