THIS IS A CHALLENGE in Vietnamese translation

[ðis iz ə 'tʃæləndʒ]
[ðis iz ə 'tʃæləndʒ]
đây là thách thức
this is the challenge
đây là một thách đố
this is a challenge
đây là một thử thách
it is a challenge

Examples of using This is a challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a challenge for women.
This is a challenge that every other city is also facing.
Đây là một thách thức đối mà thành phố nào cũng phải đối mặt.
This is a challenge.
Đây là điều thách thức.
Why This Is A Challenge.
Tại sao đó là một thách thức.
This is a challenge for Vietnam.
Là một thách thức cho Việt Nam.
This is a challenge as our employees often work outside the office.
Đây là một thách thức vì nhân viên của chúng tôi thường làm việc ngoài văn phòng.
This is a challenge that the Government needs to address in order to ensure sustainable growth and social equality.
Đây là thách thức mà Chính phủ cần giải quyết để bảo đảm tăng trưởng bền vững và bình đẳng xã hội.
This is a challenge throughout the AI industry, and it can contribute
Đây là một thách thức trong toàn ngành công nghiệp AI
This is a challenge to Canadians- to read nutrition labels on food products and make informed purchasing decisions.
Đây là một thách thức đối với người Canada- đọc nhãn dinh dưỡng trên các sản phẩm thực phẩm và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.
This is a challenge for diplomats, whose job requires them to preserve as perfect a façade as possible.
Đây là một thách đố đối với các nhà ngoại giao, công việc của họ đòi hỏi họ phải giữ thể diện một cách hoàn hảo nhất.
This is a challenge that China will continue to face huge domestic production.
Đây là thách thức mà Trung Quốc sẽ phải tiếp tục đối mặt với lượng sản xuất khổng lồ trong nước.
Jim believes that this is a challenge for all Western governments.
Ông Jim tin rằng đây là một thách thức đối với tất cả các chính phủ phương Tây.
And this is a challenge which the Church in the United States recognizes and is working at.
đây là một thách đố mà Giáo Hội Hoa Kỳ đã hiểu rõ, đã hiểu rõ và muốn làm.
This is a challenge since Vietnam cannot guarantee to have 55% of its timber originating from TPP countries.
Đây là thách thức của Việt Nam khi không đảm bảo được yêu cầu 55% lượng gỗ nguyên liệu có xuất xứ trong khối TPP.
When their tiny eyes can barely see. But nonetheless, this is a challenge.
Khi con mắt nhỏ xíu của chúng hầu như không thấy. Tuy nhiên, đây là một thử thách.
This is a challenge for businesses who cater to a multi-lingual customer base in different geographic locations.
Đây là một thách thức cho các doanh nghiệp phục vụ cho một cơ sở khách hàng đa ngôn ngữ ở các vị trí địa lý khác nhau.
This is a challenge not only to individuals
Đây là một thách đố không những cho các cá nhân
This is a challenge for the US to reduce the nation's dependence on China.
Đây là thách thức đối với Mỹ trong việc cắt giảm sự phụ thuộc của quốc gia vào Trung Quốc.
So this is a challenge not only for customers but also for traders
Vì vậy, đây là một thách thức lớn không chỉ cho khách hàng
And this is a challenge that the Church in the US is well aware of.
đây là một thách thức mà Giáo hội Hoa Kỳ đang nhận thức rất rõ.
Results: 97, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese