IS A CHALLENGE in Vietnamese translation

[iz ə 'tʃæləndʒ]
[iz ə 'tʃæləndʒ]
là một thách thức
be a challenge
be one challenger
là thách thức
be challenging
defiance
is to defy
là một thử thách
be a challenge
is a test
was a trial
là thử thách
be challenging
is a test
là một thách đố
is a challenge
đều có thách đố

Examples of using Is a challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Living in Fiona's shadow is a challenge.
Sống dưới cái bóng của Fiona đúng là một thử thách.
This is a challenge for any new pope.
Đó thực là một thách đố đối với mọi vị tân Giáo Hoàng.
Every single book is a challenge.
Mỗi cuốn sách là một thách đố.
The Word of God is a challenge.
Lời này của Chúa quả là một thách đố.
Spotting your own mistakes is a challenge.
Nhận ra sự sai lầm của mình là một thách đố.
Climate change is a challenge which transcends traditional disciplinary boundaries.
Biến đổi khí hậu hiện đang là thách thức vượt qua ranh giới truyền thống.
This is a challenge against the power of God.
Một sự thách thức quyền năng của Thiên Chúa.
This is a challenge that eSignatures alone can't solve.
Có thách thức mà bản thân Đà Nẵng không giải quyết được”.
Living out my faith is a challenge every day.
Để sống đức tin là một thách thưc hằng ngày.
Life is a challenge….
Cuộc đời là thách đố….
What is a challenge you have faced this year?
Thách thức mà bạn gặp trong năm nay là gì?
That is a challenge for the school there as well.
Đây cũng là những thách thức đối với nhà trường.
China's rise is a challenge to the United States.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc đang là thách thức cho nước Mỹ.
This is a challenge for the whole city.
Đây đang là thách thức lớn với toàn thành phố.
It is a challenge to our societies too.
Đây cũng là thách thức đối với các doanh nghiệp của chúng ta.
This is a challenge with e-books.
Thách thức với sách điện tử.
This refugees crisis is a challenge for Europe.
Khủng hoảng di cư đang là một thách thức với châu Âu.
Which is a challenge for China's manufacturing industry.
Thách thức đối với ngành công nghiệp sản xuất của Trung Quốc.
It also is a challenge to the church.
Đây cũng là thách đố cho Giáo Hội.
This is a challenge that every other city is also facing.
Đây là một thách thức đối mà thành phố nào cũng phải đối mặt.
Results: 526, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese