LÀ THÁCH THỨC in English translation

defiance
thách thức
bất chấp
chống đối
sự bất chấp
phản kháng
sự
đối kháng
sự phản đối
sự bất tuân
chống lại
is to defy

Examples of using Là thách thức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng đó cũng là thách thức để chúng tôi tiến lên.
But it can also be a challenge to get us moving forward.
Đúng là thách thức cho cả hai.
Đây cũng là thách thức lớn nhất đối với những ai làm trong lĩnh vực này.
That's the challenge for those who work in this area.
Cũng là thách thức đối với những người.
It is a challenge for men as well.
Đó là thách thức và cũng cơ hội cho các doanh nghiệp.
That's a challenge and an opportunity for businesses.
Đó sẽ là thách thức lớn nhất của thế hệ các bạn.
It will be the challenge of your generation.
Đây là thách thức đối với diễn viên.
It was a challenge for the actor.
Đây thực sự là thách thức đối với một đứa trẻ.
It is a challenge for a child.
Đó là thách thức tôi đặt ra cho chính mình".
That was the challenge I gave myself.”.
Cái này là thách thức hắn sao?
Was it the challenge of him?
Đó là thách thức cho toàn công ty.
It's a challenge for the whole industry.
Đấy chính là thách thức thực sự mà châu Âu đang phải đối mặt.
And that's the challenge that Europe now faces.
Cái gì là thách thức ở đây?
What's the challenge here?
Vậy, đâu là thách thức?
So, where's the challenge?
Đó là thách thức số một đối với DNNN hiện nay.
This the challenge number one for the CIO today.
Tình hình trên là thách thức đối với việc xây.
Space was a challenge for this build.
Đó sẽ là thách thức với tất cả mọi người".
That will be the challenge for everyone.”.
Đây là thách thức rất lớn đối với nhiều thầy cô giáo”.
This tends to be a challenge for many adult learners.”.
Tôi biết đấy là thách thức cho chính mình".
I think it's a challenge for myself.”.
Đó cũng là thách thức cho hệ thống.
And that was a challenge to the system.
Results: 1018, Time: 0.0269

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English