DÁM THÁCH THỨC in English translation

dare to challenge
dám thách thức
dám thử thách
dared to defy
ever to challenge
dares to challenge
dám thách thức
dám thử thách
dared to challenge
dám thách thức
dám thử thách
dares to defy
could challenge
có thể thách thức
có thể thử thách
would challenge
sẽ thách thức
sẽ thử thách
thách
muốn thách thức
đố
dám thách thức

Examples of using Dám thách thức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và tất nhiên nếu bạn dám thách thức họ- bạn sẽ được đa dạng về khen thưởng.
And of course if you dare to challenge them- you will be richly rewarded.
Sau cuộc đàn áp, không ai ở trong nước dám thách thức nhà vua và John không chứng kiến âm mưu nào khác trong suốt triều đại của ông.
Following the crackdown, no one in the country dared to defy the king and John saw no further conspiracies during his reign.
Đe dọa tất cả những ai dám thách thức Scotland, lâu đài Edinburgh sử dụng cho tất cả các trận đánh lớn của họ và là nơi hoạch định chiến lược quân sự.
Threatens all who dare to challenge Scotland, Edinburgh Castle is used for all their major battles and a strategic military planning.
Lịch sử vinh danh những người dám thách thức nền chính trị của sự trì trệ bằng cách mở những con đường tiến bộ mới thông qua ngoại giao sáng tạo.
History honors those who dare to challenge the politics of inertia by opening, through inspired diplomacy, new paths to progress.
Đe dọa tất cả những ai dám thách thức Scotland, lâu đài Edinburgh sử dụng cho tất cả các trận đánh lớn của họ và là nơi hoạch định chiến lược quân sự.
Intimidating all who would challenge them, the Scottish utilized Edinburgh Castle for all of their major battles and military strategizing.
hai con người khác của nhà Barrett dám thách thức cha mình.
she was disinherited by her father, as were the two other Barrett children who dared to defy him.
Không có đối thủ nào dám thách thức nó. Với số lượng liên minh có mặt khắp nơi trong đàn.
With a number of allies positioned throughout the group, none of his rivals dare to challenge him.
Và bất cứ ai dám thách thức ông ta sẽ bị xem thường cho dù co ở các vị trí cao nhất trong Giáo Hội.
And anyone who dares to challenge him is being ignored, even in the highest places within the Church.
Không có đối thủ nào dám thách thức nó. Với số lượng liên minh có mặt khắp nơi trong đàn.
None of his rivals dare to challenge him. With a number of allies positioned throughout the group.
Bất cứ ai dám thách thức sự thô bỉ
Anyone who dares to challenge the filth and obscenities, which will pour
Nhưng khi Absorbing Man dám thách thức Odin, vị cha già của Asgard, Odin nhanh chóng đá hắn vào không gian.
But when the Absorbing Man dared to challenge Odin, lord of the Asgardians, Odin summarily dispatched him into space.
Trong số các nước quanh Biển Đông, chỉ có Việt Nam và Philippines dám thách thức vai trò thống trị của Trung Quốc.
Among the countries surrounding the South China Sea, only Vietnam and the Philippines dare to challenge China's domination.
Và bất kỳ ngân hàng mà dám thách thức chính phủ Mỹ bị blackballed hiệu quả từ hệ thống ngân hàng Mỹ và phải chịu thuế khấu trừ 30%.
Any bank which dares to defy the US government gets effectively blackballed from the Rothschild controlled US banking system and subject to a 30% withholding tax.
Bất kỳ một ai dám thách thức hắn sẽ bị lùng bắt và bị trừng phạt.
Any one who dares to challenge him will be sought out and punished.
chỉ có một người dám thách thức quyền lực của nhà vua.
there was only one person who dared to challenge the King's authority.
Đồng thời, các tập đoàn tư vấn hàng đầu như McKinsey luôn mở rộng cửa chào các tân cử nhân có năng lực và dám thách thức bản thân.
At the same time, leading conglomerates such as McKinsey are always open to newly qualified graduates and dare to challenge themselves.
Và bất kỳ ngân hàng mà dám thách thức chính phủ Mỹ bị blackballed hiệu quả từ hệ thống ngân hàng Mỹ và phải chịu thuế khấu trừ 30%.
And any bank which dares to defy the US government gets effectively blackballed from the US banking system and subject to a 30% withholding tax.
Và một lần nữa tôi sẽ có Stonn. Nếu anh thắng, anh sẽ thả tôi tự do vì tôi đã dám thách thức.
And again I would have Stonn. because I had dared to challenge, If you were victor, you would free me.
Trong khi đó, ở sâu trong lòng hầm mộ, tên chúa tể bóng tối đang chờ vị anh hùng nào dám thách thức hắn ta.”.
Meanwhile, deep beneath the catacombs, the Dark Lord himself awaits any intrepid adventurer who dares to challenge him.".
Trong số các quốc gia giáp Biển Đông, chỉ có Việt Na và Philippines dám thách thức quyền bá chủ của Trung Quốc.
Among the countries surrounding the South China Sea, only Vietnam and the Philippines dare to challenge China's domination.
Results: 105, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English