DÁM in English translation

dare
dám
thách
can
có thể
được
would
sẽ
muốn
even
thậm chí
ngay cả
còn
cũng
khi
hề
nữa
thậm chí ngay cả
dared
dám
thách
dares
dám
thách
could
có thể
được
daring
dám
thách
d
sẽ
muốn

Examples of using Dám in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nàng không dám nói mình là một người tốt…….
I would not say he is a good people….
Không dám nghĩ nhiều vì sợ não bị nướng.
Not much I can think of(sorry, feeling brain dead:).
Không có ai dám ngăn cản các Geomchi cả.
No one tried to stop the Geomchis.
Nếu dám đưa con ra chiến trường, tôi sẽ bỏ cô ngay lập tức!”.
If you can push me to the ground, I will grant you immediate release.”.
Chẳng có một ai dám hỏi Đức Chúa Trời“ Tại sao?”.
Do not be afraid to ask God:“Why?”.
Con người đó dám quay lại Việt Nam sao?
He dared to return to Vietnam?
Là ai dám giết người Quân gia?”?
Who would have dared to kill U.S. Marines?
Bởi vậy tôi cũng không dám nói rằng mình thích phim này.
I am not afraid to say that I also love this film.
Mẹ không dám chợp mắt vì sợ có chuyện xảy ra với con.
I couldn't sleep for fear that something would happen to them.
Cô không dám để mất kiểm soát.
You can't afford to lose control.
Không dám nói với hành khách.
I could not talk to passengers.
Không dám ăn cá nữa rồi.
We cannot eat fish anymore.
Những điều dám làm.
What we dare to do.
Y không dám ở đây lâu hơn, vội vàng liền đi!
We can't hold out here much longer, so hurry!
Không dám tin đây là một cây cầu!
I can NOT believe it's a basement!
Dám chắc sẽ không có những ý tưởng khác.
I'm afraid no other ideas.
Và tôi dám chắc ông được trả hậu hĩnh cho lời xác nhận đó.
And you were paid handsomely for that endorsement, I'm sure.
Có ai dám chết vì một người lương thiện chăng.
Someone might even dare to die for a righteous person.
Nàng không dám tin vào những gì mình nhìn thấy:" Điều này….
He can't believe in what he heard… what he saw….
Đã nhiều năm, không ai dám động tay với tôi.".
For so many years, no one has dared to offend me.
Results: 10506, Time: 0.0219

Top dictionary queries

Vietnamese - English