IT'S A CHALLENGE in Vietnamese translation

[its ə 'tʃæləndʒ]
[its ə 'tʃæləndʒ]
đó là một thách thức
it's a challenge
there is a challenger
đó là thách thức
that's the challenge
đây là một thử thách
it is a challenge
là thử thách
be challenging
is a test
có thử thách
challenging
đó là một thách đố
it's a challenge

Examples of using It's a challenge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a challenge that needs to be accepted.
Đây là thách thức cần được chấp nhận.
It's a challenge for all organizations.
Là một thách thức với mọi tổ chức.
It's a challenge for both.
Đúng là thách thức cho cả hai.
So it's a challenge, is it?”.
Ngài ấy là một thách thức, đúng không?”.
So, it's a challenge.
Vì vậy, nó là một thách thức.
It's a challenge, I must say.
We think it's a challenge to be on stage.
Đó sẽ là một thách thức khi trình diễn trên sân khấu.
It's a challenge for me at the moment.
Là một thách thức đối với em lúc này.
It's a challenge he was ready to accept.
Đó là một thử thách mà nó sẵn sàng chấp nhận.
It's a challenge in software development.
Một thách thức trong phát triển phần mềm.
There's no denying, though, that it's a challenge at the start.
Không có câu hỏi rằng nó là thách thức lúc đầu.
It's a challenge as much as a question.
Nó là một thách thức cũng như là một câu hỏi.
It's a challenge for the audience as well.
Và cũng là thách thức đối với cả khán giả.
It's a challenge we have to face!
Đây là một thách thức mà ta phải đối phó!
It's a challenge to America.
Đây là một thách thức với Mỹ.
It's a challenge in any circumstance, but.
Luôn là một thách đố, nhưng trong bất cứ hoàn.
It's a challenge to the community.
Cũng là một thách thức đối với Công ty.
It's a challenge, but it's also an opportunity for all of us.
Đó là thử thách nhưng cũng cơ hội cho tất cả chúng ta.
It's a challenge that they are happy to take.
Đó là một thử thách mà bạn rất vui mừng được thực hiện.
It's a challenge their leaders need to take seriously.
Đây là thách thức mà các chính phủ cần xem xét một cách nghiêm túc.
Results: 101, Time: 0.047

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese