LÀ NHỮNG THÁCH THỨC in English translation

are the challenges
là thách thức
is the challenge
là thách thức
is the challenges
là thách thức

Examples of using Là những thách thức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là những thách thức đối với đôi trẻ.
That's a challenge for young people.
Bao là những thách thức của dòng đời vạn nẻo không phải lúc nào cũng bằng.
Of course, life challenges are not always equal.
Tôi gọi chúng là những thách thức mà tôi muốn vượt qua.
And I took them as challenges to which I could rise.
Tôi gọi chúng là những thách thức mà tôi muốn vượt qua.
I see them as challenges that I want to face.
Đây thực sự là những thách thức.
These are challenges indeed.
Chính là những thách thức giúp bạn phát triển mỗi ngày.
These are the challenges that guide its development every day.
Đây cũng là những thách thức đối với nhà trường.
That is a challenge for the school there as well.
Cùng với đó cũng là những thách thức rất lớn.
Along with enormous challenges as well.
Những khó khǎn hay là những thách thức?
Lefty challenges or just challenges?
Đó là những thách thức mà chúng ta cần phải vượt qua.
And they are challenges that we must overcome.
Đó cũng là những thách thức mà công ty phải đương đầu trong thời gian tới.
These are challenges which companies will continue to face in the future.
Tất cả các vấn đề này đếu là những thách thức đối với chúng ta.
All of these things are challenges for me.
Đâu là những thách thức?
Where are challenges?
dường như vẫn còn là những thách thức.
though very attractive, seems to be challenging.
Mỗi giai đoạn của con trẻ đều là những thách thức cho bố mẹ.
Each stage of our children's lives brings new challenges as parents.
Mọi mối quan hệ đều là những thách thức.
Every relationship has it's challenges.
Những hoàn cảnh khiến ta lo lắng là những thách thức.
The situations that concern us are challenges.
Sự thay đổi này toàn cầu, và cũng là những thách thức mà các chuyên gia phải giải quyết hàng ngày.
The change is global, and so are the challenges that professionals must tackle on a daily basis.
Hãy hít thở sâu và bắt đầu, đây là những thách thức khi làm việc cho một công ty Nhật Bản.
Take a deep breath and commiserate, here are the challenges of working for a Japanese company.
những thách thức của việc ứng phó cũng là những thách thức của sự phát triển, nên chúng ta cần đặt vấn đề về đầu tư.
Since the challenge of response is the challenge of development, we need to turn this into an investment question.
Results: 123, Time: 0.0199

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English