IS A RESOURCE in Vietnamese translation

[iz ə ri'zɔːs]
[iz ə ri'zɔːs]
là tài nguyên
is a resource
là nguồn
is the source
is a fountain
is a resource
is the origin
là một nguồn tài nguyên
is a resource

Examples of using Is a resource in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Plastic waste is a resource, so there should be a way to collect, classify and recycle it.
Chất thải là nguồn khoáng sản, nên cần có phương án thu gom, phân loại và tái chế sử dụng.
The tool is a resource to the tester, but itself is insufficient to conduct testing.
Công cụ là tài nguyên hỗ trợ người kiểm thử, nhưng bản thân nó không đủ để tiến hành kiểm thử.
Business planning help is a resource that will allow you to move forward without moving back first.
Kế hoạch trợ giúp kinh doanh là một nguồn tài nguyên đó sẽ cho phép bạn để di chuyển về phía trước mà không có di chuyển trở lại đầu tiên.
It is a resource for all parents with information that can help you to raise happy
Đây là tài nguyên cho tất cả các phụ huynh, với các thông tin mà có thể giúp
of sources where appropriate, but make sure that the link is a resource related to your content.
liên kết là tài nguyên có liên quan đến nội dung của bạn.
Money and property can be earned, time is a resource that you will never get back.
Tiền và năng lượng có thể được bổ sung nhưng thời gian là tài nguyên bạn sẽ không bao giờ lấy lại được.
But it is a resource that you can use in your free time to generate a small income online.
Nhưng nó là một tài nguyên bạn có thể sử dụng trong thời gian rảnh rỗi để tạo thu nhập nhỏ trực tuyến.
In terms of environmental impact, solar energy is a resource that is more optimal than fossil fuels.
Về tác động môi trường, năng lượng mặt trời là nguồn tài nguyên tối ưu hơn nhiều- so với nhiên liệu hóa thạch.
This indicates that overall health is a resource to support an individual's function in wider society.
Điều này có nghĩa sức khoẻ là một nguồn lực để hỗ trợ chức năng của một cá nhân trong xã hội rộng lớn hơn.
The Standards of Business Conduct booklet is a resource distributed to all partners to help them make appropriate decisions at work.
Cuốn sách Chuẩn mực Ứng xử trong Kinh doanh là tài nguyên được cung cấp cho tất cả cộng sự nhằm giúp họ đưa ra các quyết định phù hợp khi làm việc.
Burst is a resource from Shopify that offers free stock photos for the entrepreneur.
Burst là nguồn tài nguyên từ Shopify, chuyên cung cấp hình ảnh miễn phí cho các doanh nhân.
Burst is a resource from Shopify that provides free stock photos for entrepreneurs.
Burst là nguồn tài nguyên từ Shopify, chuyên cung cấp hình ảnh miễn phí cho các doanh nhân.
But it is a resource you can use in your spare time to generate a small income online.
Nhưng nó là một tài nguyên bạn có thể sử dụng trong thời gian rảnh rỗi để tạo thu nhập nhỏ trực tuyến.
Inclusive London website is a resource for finding accessible venues and activities across the capital.
Bao gồm Luân Đôn trang web là một nguồn để tìm kiếm các địa điểm và hoạt động có thể truy cập trên toàn thủ đô.
The dark elixir is a resource that you can get when you drill for dark elixir.
Hắc tiên dược( Dark Elixir) là nguồn tài nguyên mà bạn có thể nhận được khi bạn khoan tìm thuốc tiên tối.
URI is a resource on the current domain,
URI là một tài nguyên trên miền hiện tại,
Cost is a resource sacrificed or foregone to achieve a specific objective
Chi phí là tài nguyên được hy sinh hay tính trước để
Totti is a resource for us in whatever role he takes.".
Totti là một nguồn lực cho chúng tôi trong bất cứ vị trí nào mà cậu ấy đảm nhiệm.”.
Yet it is a resource you could make use of in your leisure to generate a tiny earnings online.
Nhưng nó là một tài nguyên bạn có thể sử dụng trong thời gian rảnh rỗi để tạo thu nhập nhỏ trực tuyến.
This site is a resource for anyone looking to create an RPG for themselves.
Trang web này là một tài nguyên cho bất cứ ai tìm cách để tạo một trò chơi RPG cho riêng mình.
Results: 71, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese