IS A STRUGGLE in Vietnamese translation

[iz ə 'strʌgl]
[iz ə 'strʌgl]
là một cuộc đấu tranh
be a struggle
is a fight
is a battle
là đấu tranh
is to fight
is a struggle
là một cuộc chiến
is a war
is a battle
is a fight
is a struggle
là chiến đấu
is to fight
is combat
is to battle
is a struggle
mean a battle
to have fought
là một cuộc vật lộn
is a struggle
chiến
war
battle
fight
combat
strategy
warfare
campaign
chien
tactical
operations
tranh chiến đang

Examples of using Is a struggle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For me, every day is a struggle.
Đối với chị, mỗi ngày là một cuộc chiến.
(11) Suffering is a Struggle.
( 11) Hạnh phúc là đấu tranh.
It is a struggle that an entrepreneur is willing to battle.
Đó là một cuộc đấu tranhmột doanh nhân sẵn sàng chiến đấu..
Every day is a struggle.
Mỗi ngày là một cuộc đấu tranh.
Day-to-day life for the average person living in Ukraine is a struggle.
Cuộc sống hằng ngày cho người trung bình sống ở Ukraine là một cuộc đấu tranh.
As you can imagine, is a struggle.
Như ông thấy, là một cuộc tranh đấu.
It is a struggle; there is motive,
là cuộc đấu tranh; có động cơ,
And it is a struggle on all fronts.
Đó là cuộc đấu tranh trên mọi mặt trận.
It is a struggle;
là cuộc đấu tranh;
Coming into work is a struggle and they feel lousy.
Đi làm với họ là một cuộc đấu tranhhọ sẽ thấy rất tệ.
Life is a struggle with the fact of Heaven.
Chiến tranh là một sự hủy diệt hợp với thiên.
A revolution is a struggle between the future and the past.".
Một cuộc cách mạng là cuộc đấu tranh giữa tương lai và quá khứ”.
Living with cancer is a struggle unto its own.
Cuộc chiến với ung thư là cuộc chiến với chính mình.
Every day is a struggle. Yes, Kenny.
Mỗi ngày là cuộc đấu tranh. Phải, Kenny.
It is a struggle to save the soul of America.
Đây là cuộc đấu tranh để cứu linh hồn của nước Mỹ.
Even with them, it is a struggle.
Nhưng với bọn họ, đây là cuộc đấu tranh.
Even when brushing teeth is a struggle.
Kể cả đánh răng là cố gắng.
In fact, sometimes it is a struggle.
Thực tế, đôi khi đó là một cuộc chiến đấu.
For many teachers, homework is a struggle.
Đối với nhiều giáo viên, đó là một cuộc đấu tranh.
Every attempt to reach forward is a struggle.
Mỗi cố gắng vượt qua là một tranh đấu.
Results: 83, Time: 0.0567

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese