IS ALSO KNOWN BY in Vietnamese translation

[iz 'ɔːlsəʊ nəʊn bai]
[iz 'ɔːlsəʊ nəʊn bai]
cũng được biết đến bởi
is also known by
also known by
còn được gọi bằng
is also known by
cũng được gọi bằng
is also known by
còn được biết đến bởi
is also known by

Examples of using Is also known by in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
asked numerous times and I guess the answer is also known by even the askers.
tôi đoán câu trả lời cũng được biết đến bởi ngay cả những người hỏi.
The System Configuration tool is also known by its msconfig. exe executable file.
Công cụ Cấu hình Hệ thống cũng được biết bởi tệp thực thi msconfig. exe của nó.
Royal Ontario Museum is also known by another name as“Crystal Project“.
Bảo tàng Hoàng gia Ontario( ROM) còn được biết đến với tên gọi khác“ công trình Pha lê”.
Interestingly, Lord Krishna is also known by the name of‘Govinda' or‘Gopala', which translates to
Thật thú vị, Chúa Krishna cũng được biết đến với cái tên‘ Govinda' hoặc‘ Gopala',
This Natural Gas Crater In Turkmenistan Is Also Known By Another Name: The“Gate To Hell.”.
Miệng núi lửa thiên nhiên ở Turkmenistan cũng được biết đến bằng một cái tên khác là“ Ngọn lửa Địa ngục.”.
Burdock is also known by the names Bardane,
Chi Ngưu bảng cũng được biết đến bằng tên Bardane,
It is also known by several other names including methyl sulfone and dimethyl sulfone(DMSO2).[2] This colorless solid
cũng được biết đến bởi một số tên khác bao gồm methyl sulfone vầ dimethyl sulfone( DMSO2).[ 1]
Hamsa, but it is also known by its alternative names, Hamesh hand(like hama in Arabic,
Hamsa, nhưng nó còn được gọi bằng tên thay thế- Bàn tay Hamesh(
Sorano cuisine is also known by the use of diverse types of pasta with various types, sizes and lengths such as Penne,
Món ăn Italy cũng được biết đến bởi việc sử dụng các loại mì ống đa dạng với nhiều loại hình,
However, it is also known by different names in different countries- like‘Wan' in China,‘Manji' in Japan,‘Fylfot' in England,‘Hakenkreuz' in Germany and‘Tetraskelion' or‘Tetragammadion' in Greece.
Tuy nhiên, nó còn được gọi bằng các tên khác nhau ở các nước khác nhau như“ Vạn“ ở Trung Quốc,” Manji” tại Nhật Bản,” fylfot” tại Anh,“ Hakenkreuz” ở Đức và“ tetraskelion” hoặc“ tetragammadion” ở Hy Lạp.
Basket Bet: Placing a basket bet, which is also known by many casino aficionados as the‘first four bet' will involve placing bets on the numbers 0-1-2-3.
Basket Bet: Đặt một cược đặt cược, cũng được biết đến bởi nhiều người hâm mộ casino như' lần đầu tiên four bet' sẽ liên quan đến việc đặt cược vào số 0- 1- 2- 3.
AZT is also known by its generic name,
AZT cũng được gọi bằng tên chung của nó,
There are more than 750 million users worldwide, so not only is considered as the fastest browser Google Chrome which is also known by the number of users when compared with most other browsers out there.
( Thegioitinhoc. vn)- Có hơn 750 triệu người sử dụng trên toàn thế giới, vì thế không chỉ được đánh giá là trình duyệt nhanh nhất mà Google Chrome còn được biết đến bởi số lượng người dùng nhiều nhất khi so sánh với các trình duyệt khác hiện có.
As we indicated before, the burdock is a plant whose scientific name is Arctium lappa, although it is also known by other names: cachorrera, lampazo or cadillo.
Như chúng tôi đã chỉ ra trước đó, cây ngưu bàng là một loại cây có tên khoa học là Arctium lappa, mặc dù nó còn được gọi bằng các tên khác: cachorrera, lampazo hoặc cadillo.
Ikebana is the art of assembling flower arrangements(floral arrangement) is also known by the expression Kado(floral arrangement as a way to wisdom), in its assembly, obeys certain rules,
Ikebana là nghệ thuật lắp ráp cắm hoa( cắm hoa) cũng được biết đến bởi sự thể hiện Kado( cắm hoa
Persistent cookies are also known by the name tracking cookies.
Vì lý do này, persistent cookie cũng được gọi với cái tên tracking cookie.
These machines are also known by other names depending on where you are in the world.
Những máy này cũng được biết đến bởi các tên khác tùy thuộc vào nơi bạn ở trên thế giới.
Suriyenthrathibodi was also known by the noble title he held before ascending the throne,
Suriyenthrathibodi cũng được biết đến bởi danh hiệu trước khi lên ngôi,
There are a number of other plants that are also known by the name“devil's claw,” so it's important to be mindful of the specific herbal supplement you are buying.
Có một số nhà máy khác cũng được gọi bằng cái tên" móng vuốt ma quỷ", do đó điều quan trọng là phải nghĩ đến những thảo dược bổ sung cụ thể mà bạn đang mua.
Queen Twosret or Tausret, who was also known by her royal name,“Sitre Meryamun”, which means“Daughter of Re,
Nữ hoàng Twosret hoặc Tausret, người cũng đã được biết đến bởi tên hoàng gia của mình,“ Sitre Meryamun”,
Results: 53, Time: 0.0513

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese