CÒN GỌI LÀ in English translation

aka
hay còn gọi là
hay
the
tức
also call
cũng gọi
còn gọi là
còn kêu gọi
also known as
còn được gọi là
cũng biết như
cũng được biết đến như là
also called
cũng gọi
còn gọi là
còn kêu gọi
is called
là gọi
được gọi là
otherwise known as
otherwise called
also know as
còn được gọi là
cũng biết như
cũng được biết đến như là
was called
là gọi
được gọi là

Examples of using Còn gọi là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiện tượng này còn gọi là“ banner blindness”.
This phenomenon is called“banner blindness.”.
Cái này còn gọi là prototype chain.
This is called the prototype chain.
Cái này còn gọi là prototype chain.
This is called Prototype chaining.
Còn gọi là“ Humor”.
Is called"humour.".
Năm mới của người Do Thái còn gọi là Rosh Hashanah.
The Jewish New Year is called Rosh HaShanah.
SRAM( Static RAM) còn gọi là RAM tĩnh.
Static RAM is called SRAM.
Còn gọi là Thần Sấm.
AKA the God of Thunder.
Còn gọi là Thor Odinson.
AKA Thor Odinson.
Les Klumpsky, còn gọi là Sát Thủ Thì Thầm?
Les Klumpsky, AKA the Whisper Killer?
Đây còn gọi là trọng lượng nước.
It's called the Weight of Water.
Đây còn gọi là“ yoga nóng”.
It's called"hot yoga.".
Hay còn gọi là vùng Kinh Bắc xưa.
It is also called as Old North State.
Còn gọi là Cryotherapy.
It's also called cryotherapy.
Hay còn gọi là I/ O Control Hub( ICH).
It is also called the ICH(I/O Controller Hub).
Còn gọi là F- number,
It is also known as relative aperture,
Ðây còn gọi là ngày“ Day of Ashes.”.
It is also known as the'Day of Ashes'.
Còn gọi là Split!
HIIT hay còn gọi là High Intensity Interval Training.
It is called HIIT or high intensity interval training.
Armenia hay còn gọi là Cộng hoà Armenia.
It is also known as the Republic of Armenia.
Thẻ ghi nợ- còn gọi là thẻ debit.
Prepaid- these are also called debit cards.
Results: 3352, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English