Examples of using Còn gọi là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện tượng này còn gọi là“ banner blindness”.
Cái này còn gọi là prototype chain.
Cái này còn gọi là prototype chain.
Còn gọi là“ Humor”.
Năm mới của người Do Thái còn gọi là Rosh Hashanah.
SRAM( Static RAM) còn gọi là RAM tĩnh.
Còn gọi là Thần Sấm.
Còn gọi là Thor Odinson.
Les Klumpsky, còn gọi là Sát Thủ Thì Thầm?
Đây còn gọi là trọng lượng nước.
Đây còn gọi là“ yoga nóng”.
Hay còn gọi là vùng Kinh Bắc xưa.
Còn gọi là Cryotherapy.
Hay còn gọi là I/ O Control Hub( ICH).
Còn gọi là F- number,
Ðây còn gọi là ngày“ Day of Ashes.”.
Còn gọi là Split!
HIIT hay còn gọi là High Intensity Interval Training.
Armenia hay còn gọi là Cộng hoà Armenia.
Thẻ ghi nợ- còn gọi là thẻ debit.