IT'S ALSO CALLED in Vietnamese translation

[its 'ɔːlsəʊ kɔːld]
[its 'ɔːlsəʊ kɔːld]
nó cũng được gọi
it is also called
it is also known
it is also referred
it is also termed
nó còn được gọi
it is also called
it is also known
it is also referred

Examples of using It's also called in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's also called low iron glass.
Nó cũng được gọi là sắt thấp glass.
It's also called acute nonlymphocytic leukemia.
Còn có tên là Acute nonlymphocytic leukemia.
But it's also called the Amur Falcon.
Nhưng nó cũng được gọi là Amur Falcon.
It's also called"going public.".
Còn gọi là" going public".
It's also called negative space.
Còn được gọi là negative space.
It's also called a shisha(or sheesha),
Nó cũng gọi là shisha( hoặc sheesha),
It's also called the Ethical SEO.
Nó cũng được gọi là SEO đạo đức.
It's also called home by three of New York City's sexiest men.
Nó cũng được coi là ba thành phố đông dân nhất của New Zealand.
That's why it's also called"timing.
Đó lý do nó còn được gọi là" thời gian.
It's also called Ear Elastic Band, ear loop.
Nó cũng được gọi là tai đàn hồi ban nhạc, vòng tai.
It's also called the Statue of Three Lies.
Nó cũng gọi là Tượng đài 3 Lỗi.
It's also called the Statue of Three Lies.
Còn được gọi là tượng Ba Điều Dối Trá.
It's also called a virtual PDF printer.
Nó cũng được gọi là t máy in PDF ảo.
It's also called ubiquinone.
Nó còn được gọi là Ubiquinone.
It's also called the First Star of Africa.
Hay còn gọi là Star Africa First.
It's also called the Race Course paradox.
Nó còn được gọi là nghịch lý đường đua.
It's also called the Windy City.
Còn được gọi là Windy City.
It's also called an emergency brake or parking brake.
Dùng thắng tay( emergency brake hay còn gọi là parking brake).
That's Orion's belt, but it's also called the Three Kings.
Đó vành đai Orion, nhưng cũng được gọi là 3 vị vua.
It's also called riboflavin, and you can find it in milk, cheese, fish, and chicken.
Nó cũng được gọi là riboflavin, và bạn có thể tìm thấy trong sữa, phô mai, cá và thịt gà.
Results: 91, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese