IS ALSO PROVIDING in Vietnamese translation

[iz 'ɔːlsəʊ prə'vaidiŋ]
[iz 'ɔːlsəʊ prə'vaidiŋ]
cũng cung cấp
also provide
also offer
also supply
also deliver
also give
còn cung cấp
longer provide
longer offer
also supply
also deliver
also provides
also offers
even offer
also gave
longer supply
even provide

Examples of using Is also providing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Apple is also providing an option of permanently deleting all of your data, which has been made available globally starting today.
Apple cũng cung cấp tùy chọn xoá vĩnh viễn tất cả dữ liệu của bạn, dữ liệu này đã được cung cấp trên toàn cầu bắt đầu từ ngày hôm nay.
Not only does it open up the possibility that gold can be used more efficiently in existing technologies, but it is also providing a route which would allow material scientists to develop other 2D metals.
Công trình nghiên cứu này không chỉ mở ra khả năng vàng có thể được sử dụng hiệu quả hơn trong các công nghệ hiện có, mà nó còn cung cấp một lộ trình cho phép các nhà khoa học vật liệu phát triển các kim loại 2D khác.
Exelis is also providing navigation processing components, precision monitor station receivers, and key components of
Exelis cũng cung cấp các hợp phần xử lý cung cấp thông tin dẫn đường,
The Coalition is also providing $1.75 billion for Melbourne's North East Link
Liên đảng cũng đang cung cấp 1,75 tỷ đô cho North East Link của Melbourne
in District 7, is also providing people with similar services on a larger scale, offering superior quality
quận 7, cũng đang cung cấp các dịch vụ tương tự với quy mô lớn hơn,
At the same time, the country's rapid integration into the global economy is also providing significant opportunities for businesses, such as the participation in trade deals with the EU and the foundation of the ASEAN Economic Community.
Đồng thời, hội nhập nhanh chóng của đất nước vào nền kinh tế toàn cầu cũng đã được cung cấp những cơ hội đáng kể cho các doanh nghiệp, chẳng hạn như tham gia các giao dịch thương mại với EU và là nền tảng của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
CDB is also providing lines of credit to China's biggest alternative energy companies, including solar panel makers Yingli, Trina Solar, and LDK.
CDB cũng cấp các hạn mức tín dụng cho những công ty năng lượng thay thế lớn nhất Trung Quốc, trong đó có những hãng sản xuất panô pin năng lượng mặt trời Yingli( Anh Lợi), Trina Solar, và LDK.
The United States is also providing $20 million to the World Food Program's Afghanistan Emergency Operation targeting vulnerable returnees and refugees in eastern Afghanistan and people displaced by conflict.
Mỹ cũng sẽ cung cấp 20 triệu USD cho Tổ chức tình trạng khẩn cấp Afghanistan thuộc Chương trình Lương thực Thế giới( WFP) dành cho những người trở về và người tị nạn dễ bị tổn thương ở miền Đông Afghanistan và những người phải đi sơ tán vì xung đột.
The company is also providing users free access to premium content on its own Club Samsung digital entertainment storefront, and has tied with local mobile service providers Reliance Communications
Công ty cũng cung cấp miễn phí cho người dùng truy cập nội dung cao cấp trên Club Samsung giải trí số cửa hàng riêng của mình,
The federal government is also providing $319 million to the Australian Taxation Office over the next four years for it to bring in new strategies to fight the black economy, including increased audits and a hotline for the public to report cases illegal activity.
Chính phủ liên bang cũng đang cung cấp 319 triệu đô cho Sở Thuế vụ Úc trong 4 năm tới để đưa ra các chiến lược mới nhằm chống lại nền kinh tế“ đen”, bao gồm gia tăng kiểm toán và lắp đặt đường dây nóng để công chúng tiện báo cáo các trường hợp hoạt động bất hợp pháp.
the Asian Poker Tour is also providing assistance with the setting up of smaller, accredited events in
chơi ở châu Á, APT cũng đang cung cấp hỗ trợ với các thiết lập nhỏ hơn
The United States is also providing $20 million to the World Food Program's Afghanistan Emergency Operation targeting vulnerable returnees and refugees in eastern Afghanistan and people displaced by
Mỹ cũng sẽ cung cấp 20 triệu USD cho Tổ chức tình trạng khẩn cấp Afghanistan thuộc Chương trình Lương thực Thế giới( WFP)
Microsoft InfoPath is also provided as an option for backwards compatibility.
Microsoft InfoPath được cũng cung cấp là một tùy chọn cho ngược tương thích.
Lunch is also provided for both days.
Phiếu ăn cũng được đưa cho 2 ngày.
Lunch is also provided on both days.
Phiếu ăn cũng được đưa cho 2 ngày.
Previous space missions are also providing significant returns.
Các nhiệm vụ không gian trước đây cũng mang lại thành quả đáng kể.
Internet access was also provided.
Truy cập Internet cũng được cung cấp.
Penalties are also provided for other traffic violations.
Hình phạt còn được cung cấp cho hành vi vi phạm giao thông khác.
More specialized training was also provided to selected FANK personnel.
Việc đào tạo chuyên sâu hơn cũng được cung cấp để tuyện chọn nhân sự cho FANK.
Third-part inspection can be also provided if you need.
Kiểm Tra phần thứ ba có thể được cũng được cung cấp nếu bạn cần.
Results: 48, Time: 0.0411

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese