đang chặn
is blocking
is intercepting
was stopping
to be sealing là ngăn chặn
is to prevent
is to stop
is to block
is to deter
is to suppress
to halt đã chặn
have blocked
intercepted
stopped
had intercepted
was blocking
have stopped
barricaded
has prevented
already blocked
has banned đang ngăn cản
is preventing
is stopping
is blocking
was hindering
is deterring bị chặn
is blocked
be intercepted
be stopped
intercepted
get blocked
bounded
is banned đang ngăn chận
are blocking cản
stop
in the way
bumper
stand
drag
resistance
barrier
holding
blocking
plagued đang chắn
are barring
The first picture is before blocking and second is blocking . Bức ảnh đầu tiên là chưa block và bức thứ hai là đã block xong. IP nhà bạn chặn nó rồi. Trung Quốc chặn Gmail. You may be behind a firewall that is blocking our cookie. Cũng có thể Tường lửa của bạn đang chặn Cookie. It might be that your computer is blocking the pop-ups. Chắc vì máy mình block các pop up.
The Spanish guy is blocking the way again! Gã người Tây Ban Nha lại chắn đường rồi! Facebook is blocking sites that provide instructions for creating 3D printed guns and deleting content related Facebook đang chặn các trang web cung cấp hướng dẫn tạo súng in 3D If the tumor is blocking the stomach but the cancer cannot be completely removed by standard surgery, Nếu khối u đang chặn dạ dày nhưng ung thư không thể được Because the mail server is blocking all email from your server, Could it be that Uranus's strange internal structure is blocking the flow of heat to the surface on a continual or seasonal basis? Có lẽ cấu trúc nội kì lạ của Thiên vương tinh đã chặn mất dòng nhiệt dâng lên bề mặt một cách liên tục hay theo mùa chăng? Everything in our humble burg of Chester's Mill. is blocking all of the cell phones, TV, Internet… You see, Như bạn đã biết, cái bức tường chắn này đang chặn hết tín hiệu điện thoại, too slow to respond, or because your site is blocking Google. vì trang web của bạn là ngăn chặn Google. TV, Internet… is blocking all of the cell phones, everything in our humble burg of Chester's Mill. Như bạn đã biết, cái bức tường chắn này đang chặn hết tín hiệu điện thoại, what is it that is blocking ? nó là cái gì mà đang ngăn cản ? The bladder can become irritated and contract when an enlarged prostate is blocking the flow of urine. Bàng quang có thể trở nên bị kích thích và hợp đồng khi một tuyến tiền liệt mở rộng là ngăn chặn dòng chảy của nước tiểu. Everything in our humble burg of Chester's Mill. is blocking all of the cell phones, You see, this barrier thing TV, Internet. Như bạn đã biết, cái bức tường chắn này đang chặn hết tín hiệu điện thoại, TV, Internet… mọi thứ trong cái thị trấn Chester' s Mill khiếm tốn này. If you can't get out quickly because fire or smoke is blocking your exit. Nếu không thể thoát ra ngoài nhanh được vì lửa hay khói đã chặn mất lối thoát, nếu lối thoát hiểm của bạn bị chặn . But Palestinian organizer Abdul Fatah abu Suroor said Israel is blocking a peace mission. Nhưng người Palestine đứng ra tổ chức, ông Fatah abu Suroor, nói Israel đang ngăn chận một phái bộ hòa bình. are trying to help, but Venezuela 's military under Maduro's orders is blocking aid with trucks and shipping tankers.quân đội Venezuela theo lệnh của Tổng thống Maduro đang chặn viện trợ bằng xe tải và tàu. If you say,“I can't believe,” it is because your individuality is blocking the way; Nếu bạn nói,“ Tôi không thể tin được,” thì đó là vì cá tính bạn đang ngăn chận lối đi;
Display more examples
Results: 176 ,
Time: 0.05
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文