BLOCKING in Vietnamese translation

['blɒkiŋ]
['blɒkiŋ]
chặn
block
stop
intercept
prevent
barricade
ngăn chặn
prevent
stop
suppress
deter
halt
containment
stave off
intercept
deterrence
thwart
ngăn cản
prevent
stop
deter
discourage
hinder
impede
preclude
inhibit
dissuade
blocking
khóa
lock
key
course
buckle
lockout
keyword
block
locker
unlocked
cản
stop
in the way
bumper
stand
drag
resistance
barrier
holding
blocking
plagued
chận
stop
blocked
detent

Examples of using Blocking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your characters have blocking, too.
Group của bạn cũng đã bị block.
Check the device to make sure there is nothing blocking the microphone hole.
Hãy kiểm tra để chắc chắn không có vật gì chặn lên micro.
Sorry, there was a problem blocking Mark Zuckerberg.
Xin lỗi, bạn gặp vấn đề trong việc block Mark Zuckerberg.
In front of her, blocking her exit.
Anh đứng trước mặt nàng, chặn đi lối thoát của nàng.
Stupid baby's head was blocking most of it.
Đầu con bé ngu ngốc đã che hết rồi.
You're blocking the road! Hey!
Này! Cô đang chắn đường đấy!
Must be the walls in hereare blocking the signal.
Chắc là những bức tường ở đây đã ngăn chặn tín hiệu.
Yeah, looks like we got a tree blocking our way.
Có vẻ như một cái cây đã chặn đường chúng tôi.
It must be the walls in here blocking the signal.
Chắc là những bức tường ở đây đã ngăn chặn tín hiệu.
One of your monitors is blocking the panel.
Một máy thu hình của anh đang chắn bảng điều khiển.
The cloud is always over here, blocking the sun.
Mây luôn ở dưới, che mặt trời.
Yes! And your car is blocking the way!
Phải. Và xe của anh đang chắn đường!
Fast flow rate and there is no blocking in the process of infusion.
Tốc độ dòng chảy nhanh và không có chặn trong quá trình truyền.
I closely inspected the wall blocking our path.
Tôi quan sát kỹ hơn bức tường đang chặn đường chúng tôi.
Blocking bet: An abnormally small bet made by a player out of position intended to block a larger bet by an opponent.
Blocking bet: một cược nhỏ bất thường của người chơi nằm ngoài vị trí với mục đích chặn cược lớn hơn của đối thủ.
Blocking variables, on the other hand,
Ngược lại, blocking variable là những đặc điểm
Used in this manner, JavaScript can specify a new window with the desired appearance, without blocking access when JavaScript is unsupported/disabled.
Bằng cách này, JavaScript có thể chỉ định một cửa sổ mới với dáng vẻ như mong muốn, mà không ngăn cản truy cập khi JavaScript không được hỗ trợ hoặc bị vô hiệu hóa.
Check to see if there are clothes blocking the door, or if the door needs to be pushed harder to trigger the latch.
Kiểm tra để xem nếu có quần áo khóa cửa, hoặc nếu cửa cần phải được đẩy mạnh hơn để kích hoạt chốt.
Mobile video, ad blocking, rise of mobile web, brand-performance strategy
Mobile Video, Ad Blocking, sự phát triển của Mobile Web,
Try to avoid blocking the cameras' view of doors, windows and other access points of the building.
Cố gắng tránh cản tầm nhìn của camera hướng về các cửa ra vào, cửa sổ và những điểm ra vào khác của tòa nhà.
Results: 3839, Time: 0.0552

Top dictionary queries

English - Vietnamese