NGĂN CẢN in English translation

prevent
ngăn ngừa
ngăn chặn
ngăn cản
tránh
phòng ngừa
ngăn việc
stop
ngừng
dừng lại
ngăn chặn
ngăn
ngưng
thôi
ngăn cản
chấm dứt
lại
deter
ngăn chặn
ngăn cản
cản trở
răn đe
nhằm
ngăn chận
sẽ ngăn
discourage
ngăn cản
không khuyến khích
làm nản lòng
ngăn chặn
khiến
nản chí
làm
làm nhụt chí
hinder
cản trở
gây trở ngại
ngăn cản
ngăn trở
impede
cản trở
ngăn cản
ngăn chặn
gây trở ngại
ngăn trở
gây cản trở cho việc
preclude
ngăn cản
loại trừ
loại trừ việc
ngăn chặn
cản trở việc
ngăn ngừa
cản trở
loại bỏ việc
inhibit
ức chế
ngăn cản
ngăn chặn
sự
dissuade
ngăn cản
can ngăn
ngăn chặn
khiến
thuyết phục
blocking
khối
chặn
khu
khóa
ngăn
dãy nhà
cản

Examples of using Ngăn cản in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không có gì ngăn cản hay làm phân tâm chúng ta cả.
There is nothing that will stop or distract me.
Giờ đây không có gì ngăn cản chúng thi hành điều chúng đã dự tính.
Now nothing will stop them from what they plan to do.
Điều gì ngăn cản bạn bắt đầu?
What is stopping you to begin?
Và không có gì ngăn cản em, phải không?
And nothing's stopping you, right?
Ai ngăn cản Trump?
Who is stopping Trump?
Ai ngăn cản Trump?
Who will stop Trump?
Tôi sẽ không ngăn cản nếu các cậu muốn chiến đấu cùng nhau.
I won't stop you if you want to fight together.
Không ai ngăn cản đâu.
No one will stop you.
Điều gì ngăn cản anh? Giá mà tôi có thể phẫu thuật.
What's stopping you? If I could only operate.
Điều gì ngăn cản anh vậy?
What's stopping you?
Thứ đang ngăn cản ta… Ah.
Ah. That's what's stopping me.
Một mình cô ngăn cản làm sao được?
How can you stop it alone?
Không, điều gì ngăn cản em học đại học?
No, what is stopping you from going to college?
Anh sẽ ngăn cản em.
You would have stopped me.
Không ai ngăn cản anh ngoài chính mình.
No one's stopping you, but yourself.
Và chẳng có gì ngăn cản được điều đó.
And nothing can stop you from getting it except you..
Đừng để nỗi sợ ngăn cản điều ta thích.
Don't let fear stop you from doing the thing you love.
Và chẳng có gì ngăn cản được điều đó.
And nothing can stop you from getting it.
Việc gì ngăn cản cậu?
What is stopping you?
Thứ đang ngăn cản ta… Ah.
That's what's stopping me: you.
Results: 6556, Time: 0.2376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English