Examples of using Ngăn cản bạn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Điều gì ngăn cản bạn với sự liên kết?
Điều gì ngăn cản bạn tự do tài chính?
Không ai có thể ngăn cản bạn có nó.
Điều này vô tình ngăn cản bạn tận hưởng hạnh phúc.
Điều gì ngăn cản bạn làm điều đó bất cứ lúc nào?
Đừng để một cái giá ngăn cản bạn tạo ra một website tuyệt vời.
Điều gì ngăn cản bạn đạt được những gì bạn muốn?
Không có gì ngăn cản bạn trở thành một trong những người này.
Điều gì ngăn cản bạn có được nó?".
Điều gì ngăn cản bạn bắt đầu?
Không có gì ngăn cản bạn….
Điều gì đang ngăn cản bạn tiến lên trong cuộc sống.
Điều gì ngăn cản bạn?
Không có gì ngăn cản bạn trở thành một trong những người này.
Điều gì ngăn cản bạn không được biến đổi?
Còn bạn, lí do gì ngăn cản bạn đến với thiền?
Nhưng cũng đừng để điều này ngăn cản bạn được là chính mình.
Không ai có thể ngăn cản bạn nói chuyện vào ban đêm hoặc ngày.
Chà, không có gì ngăn cản bạn( ít nhất là cố gắng) để khiến.
Vì vậy, đừng để cho firewall ngăn cản bạn đi du lịch đến Trung Quốc.