are having problemsthere is a problemare having issuesare having troublehave got a problemmight have a problemdo have a problem
có ngoại tình
had an affair
có mối quan hệ
have a relationshipwas in a relationshiphas tieshave a connectionhave relationshaving an affairhave an affinity
Examples of using
Is having an affair
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Delusional jealousy: False belief that a spouse or lover is having an affair, with no proof to back up their claim.[2].
Hoang tưởng ghen tuông: Niềm tin sai lầm rằng vợ/ chồng hoặc người yêu đang ngoại tình, mà không có bằng chứng để khẳng định việc đó.[ 2].
is a successful car salesman who, after discovering his wife Liz is having an affair, has an emotional breakdown.
sau khi phát hiện vợ Liz là có quan hệ, có một sự cố tình cảm.
One day, he learns that his wife is having an affair with a carpenter, Kim Joon(Lee Soo Hyuk).
Một ngày nọ, ông biết rằng vợ mình đang có quan hệ với một người thợ mộc, Kim Joon( Lee Soo Hyuk).
When you dream that your partner is having an affair, it may mean that you're losing faith in your own abilities or attractiveness.
Khi bạn mơ thấy đối tác của mình đang ngoại tình, điều đó có nghĩa là bạn đang mất niềm tin vào khả năng hoặc sức hấp dẫn của chính mình.
It says that her romantic husband is having an affair with someone at the office.
Nói rằng người chồng lãng mạn của cô đang ngoại tình với ai đó tại văn phòng.
Ben later discovers his wife is having an affair with Scott Solomon,
Ben sau đó phát hiện ra vợ mình đang có quan hệ với Scott Solomon,
A pastor preoccupied with writing the perfect sermon fails to realize that his wife is having an affair and his children are up to no good.
Một mục sư bận tâm với viết bài giảng hoàn hảo không nhận ra rằng vợ mình có ngoại tình và đứa con của ông không tốt.
If you discover your spouse is having an affair, think about reasons why he or she may have cheated.
Trường hợp bạn phát hiện bạn đời của mình đang ngoại tình, hãy nghĩ đến lý do vì sao anh ấy/ cô ấy lại lừa dối bạn.
My husband is having an affair, and I don't even have a friend to drink with.
Chồng mình đang ngoại tình, còn mình thì còn chẳng có bạn rượu cơ.
a 10-year veteran producer, believes that his wife(Song Ji-hyo) is having an affair.
vợ anh( Song Ji- hyo) đang ngoại tình.
Ji-An learns that Joon-Young, the company Vice President, is having an affair with Dong-Hoon's wife.
Ji- An biết rằng Joon- Young, Phó chủ tịch công ty, đang ngoại tình với vợ của Dong- Hoon.
Old Horse Face is having an affair with Mrs. Bat Breath! Nothing.
Mặt Ngựa Già đang ngoại tình với bà Miệng Dơi! Không có gì.
William is having an affair with a local TV anchorwoman, Cheryl Moore.
William đang có mối quan hệ với một người dẫn chương trình kênh truyền hình địa phương, Cheryl Moore( Winona Ryder).
When she learns that her husband, Ki-jeok(Oh Dae-gyu) is having an affair with a former girlfriend,
Và khi cô ấy biết chồng mình, Ki- jeok( Oh Dae- gyu) đang ngoại tình với bạn gái cũ,
A romantic weekend turns horrific and sadistic when Sadie discovers her boyfriend is having an affair with her best friend.
Một ngày cuối tuần lãng mạn trở nên khủng khiếp và tàn bạo khi Sadie phát hiện ra bạn trai mình đang ngoại tình với bạn thân.
his car is impounded and he discovers his wife is having an affair.
anh phát hiện ra vợ mình đang có quan hệ ngoại tình.
then they end up splitting up? one of them is having an affair,?
chúng về với một cặp vợ chồng mà một trong hai đang ngoại tình, rồi họ chia tay?
A romantic weekend turns horrific and sadistic when Sadie discovers her boyfriend is having an affair with her best friend.
Trong một ngày cuối tuần lãng mạn đã trở nên khủng khiếp và tàn bạo khi Jennifer phát hiện bạn trai của mình có quan hệ với người bạn thân của cô.
They buy a house, have a daughter, and Rachel thinks they are residing happily ever after till she discovers that Mark is having an affair while she is waddling around with a second pregnancy.
Họ mua một căn nhà, có một con gái, và Rachel nghĩ rằng họ đang sống hạnh phúc mãi mãi cho đến khi cô phát hiện ra rằng Đánh dấu là có quan hệ trong khi cô đang đi nhởn nhơ với lần mang thai.
that not only he is having an affair with another woman, but that he is married to another woman.
ông không chỉ là có quan hệ với một phụ nữ khác, nhưng đó ông kết hôn với một phụ nữ khác.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文