IS IN PAIN in Vietnamese translation

[iz in pein]
[iz in pein]
bị đau
pain
hurt
suffer
sore
be sore
painful
ache
be painful
experience
đang bị đau
is in pain
are hurting
are suffering
sick
đang đau khổ
are suffering
are in pain
are miserable
are grieving
is distressed
have suffering
were afflicted
là đau đớn
is painful
is pain
is painfully
đang rất đau đớn
are in a lot of pain
đó đang đau đớn
cũng đau đớn
is painful
also pain
pain too
đang đau mà được

Examples of using Is in pain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
France is in pain.
Pháp ấy đau khổ.
He is in pain but he loves it.
Ông là trong đau nhưng ông yêu nó.
He is in pain, and want to be freed from his pain..
đang đau đớn, và muốn được giải thoát.
Our country is in pain.
Đất nước đang đau thương.
Nick is in pain.
Nick chỉ đau lòng.
My whole body is in pain….
Toàn thân đều ở đau….
Dad is in pain.
Bố đang đau.
Signs that a person is in pain.
Dấu hiệu cho thấy một người đang đau đớn.
Right now my entire body is in pain.
Giờ phút này toàn thân đều tại đau.
With your friend who is in pain.
Gửi tới bạn, người đang đau thương.
it looks like she is in pain.
nghe như hắn đang bị đau đớn vậy.
A man who has nightmares every night of his life is in pain.
Một người luôn gặp những cơn ác mộng hằng đêm, đó là nỗi khổ đau.
How to understand that a dog is in pain?
Làm thế nào để nhận biết cún đang đau?
Look for signs that your dog is in pain.
Chú ý các dấu hiệu cho thấy chó đang đau.
Look out for the signs that indicate your dog is in pain.
Chú ý các dấu hiệu cho thấy chó đang đau.
The rich man is in pain.
Ông nhà giàu bị đau khổ.
How to Know when Dog is In Pain?
Làm thế nào để nhận biết cún đang đau?
Someone you know is in pain.
Một người nào mà con biết y đang đau.
Grimacing, or making a face that looks like a person is in pain.
Mặt nhăn nhóhoặc làm cho khuôn mặt trông giống như một người đang đau đớn.
Or someone who is in pain.
Hay một người đang đau trong.
Results: 119, Time: 0.0744

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese