IS IN YOU in Vietnamese translation

[iz in juː]
[iz in juː]
đang ở trong bạn
is in you
là trong bạn
is in you
ở trong anh em
in you
có trong bạn
in you
have within you
ở trong cô
in her
inside of you
là tại con

Examples of using Is in you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Love's happiness is in you.
Hạnh phúc của tình yêu là ở trong.
If you're a Christian, the Holy Spirit is in you.
Nếu bạn là một Cơ Đốc nhân, chính Đức Thánh Linh ấy ở trong bạn.
is that the Holy Spirit is in you.
chính Đức Thánh Linh ấy ở trong bạn.
but the Master is in you.
Bậc Thầy ở trong bạn.
The danger is not in tantra; it is in you.
Nguy hiểm này không ở trong mật tông; nó ở trong bạn.
You are in Him and He is in you.
Bạn ở trong nó và nó ở trong bạn.
You are in it and it is in you.
Bạn ở trong nó và nó ở trong bạn.
Everything in the Universe is in you.
Mọi thứ trong vũ trụ có ở trong bạn.
Where is your own? If someone else's spirit is in you.
Còn một vài linh hồn khác thì ở trong ngươi.
That the spirit is in you.
Bảo linh thần ở trong con.
If someone else's spirit is in you.
Còn một vài linh hồn khác thì ở trong ngươi.
You never say what is in you, you never express it.
Bạn không bao giờ nói cái gì đang ở trong bạn, bạn không bao giờ diễn đạt nó.
Then all that is in you, from the most superficial to the deepest depth, is in a meeting.
Thế thì tất cả mọi điều là trong bạn, từ cái nông cạn nhất cho tới cái sâu sắc nhất, đều trong gặp gỡ.
It is in you, but you cannot reach for it and grab it,
đang ở trong bạn, nhưng bạn không thể với tay
For he who is in you is greater than he who is in the world.
Vì Ðấng ở trong anh em lớn hơn là kẻ ở trong thế gian.
If Christ is in you, you are complete because Christ Himself is perfect love,
Nếu Đấng Christ đang ở trong bạn, bạn đang được trọn vẹn,
Your child is in you, your young man is in you… all that you have been doing is in you..
Đứa trẻ của bạn là trong bạn, thanh niên của bạn là trong bạn… tất cả mọi điều bạn đã làm đều ở bên trong bạn..
For the one who is in you is greater than the one who is in the world.
Vì kẻ hay là tại con  lớn hơn kẻ ở trong thế gian.
The light of God's glory is in you, but if you never show it outwardly, people won't be blessed.
Anh sáng của sự vinh hiển Đức Chúa Trời đang ở trong bạn, những nếu bạn không bao giờ bày tỏ ra ngoài, người ta sẽ không được phước.
For he who is in you is greater than he who is in the world.
Vì kẻ hay là tại con  lớn hơn kẻ ở trong thế gian.
Results: 68, Time: 0.0528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese