IS JUST A TOOL in Vietnamese translation

[iz dʒʌst ə tuːl]
[iz dʒʌst ə tuːl]
chỉ là công cụ
is just a tool
is only a tool
is merely a tool
is simply a tool
are mere tools
is only the instrument
is just an instrument
chỉ là một công cụ
is just a tool
is only one tool
is merely a tool
chỉ là một dụng cụ

Examples of using Is just a tool in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Facebook is just a tool.
Facebook nó chỉ là công cụ.
You cannot compare it to finance because technology is just a tool.
Không thể đổ lỗi cho công nghệ, vì công nghệ cũng chỉ là công cụ.
The woman we're looking for is just a tool to get my brother back.
Người phụ nữ ta đang tìm kiếm chỉ là công cụ để đưa em trai anh trở lại.
Machine learning is just a tool that you can apply to different things.
Học máy chỉ là một công cụ mà bạn có thể áp dụng cho những thứ khác nhau.
You see, in fact consciousness is God's, and the human brain is just a tool for performing access and operation.
Bạn thấy đấy, trên thực tế ý thức cái của God, và bộ não của con người chỉ là công cụ thực hiện nhiêm vụ truy cập và vận hành.
As bill gates, principal founder of Microsoft Corporation, once said“Technology is just a tool.
Bill Gates, nhà sáng lập Microsoft, từng nói“ Công nghệ chỉ là công cụ.
This is what truly matters to them, everything else is just a tool.
Cái chính phụ thuộc vào bạn thôi, mọi thứ khác chỉ là công cụ mà thôi.
And just as everything related to your mind is just a tool God has given you, to help you realize your heart's desires.
Và cũng như tất cả mọi thứ liên quan đến cái trí của bạn chẳng qua chỉ là công cụ mà God đã trao cho bạn, nhằm giúp bạn hiện thực được những ước muốn của tâm hồn bạn mà thôi.
As Bill Gates said, technology is just a tool but in terms of getting the kids to work together and motivating them the teacher is the most important.'.
Quả đúng như vậy, tỷ phú Bill Gates cũng đã từng nói:“ Công nghệ chỉ là công cụ, còn trong việc giúp những đứa trẻ làm việc với nhau và động viên chúng, giáo viên quan trọng nhất”.
Bill Gates said,"Technology is just a tool in terms of getting the kids working together and motivating them, the teacher is the most important.".
Tỷ phú Bill Gates cũng đã từng nói:“ Công nghệ chỉ là công cụ, còn trong việc giúp những đứa trẻ làm việc với nhau và động viên chúng, giáo viên quan trọng nhất”.
As Bill Gates once said:‘Technology is just a tool, in terms of getting the students motivated and working together, the teacher is the most important'.
Quả đúng như vậy, tỷ phú Bill Gates cũng đã từng nói:“ Công nghệ chỉ là công cụ, còn trong việc giúp những đứa trẻ làm việc với nhau và động viên chúng, giáo viên quan trọng nhất”.
And of course all that is relevant to you is just a tool to support you and your soul is truly the master of all that.
Và tất nhiên tất cả mọi cái có liên quan đến bạn chỉ là công cụ hỗ trợ cho bạn và tâm hồn bạn mới thực sự ông chủ của tất cả những thứ đó.
Education is just a tool,” Li explained about her approach of cherry-picking Western pedagogies in an interview with a Chinese magazine in April 2014.
Giáo dục chỉ là công cụ”, Li giải thích về các tiếp cận của cô với triết lý giáo dục phương Tây trong một cuộc phỏng vấn trên tạp chí Trung Quốc tháng 4/ 2014.
Processes are for us, we are not for processes”- which means following process is not the end goal but it is just a tool to achieve certain results.
Các cách thức cho chúng ta, chúng ta không phải cho cách thức”- điều đó có nghĩa theo cách thức không phải mục đích cuối cùng mà nó chỉ là công cụ để đạt được kết quả trọng tâm.
The parties are just a tool to serve the people.
Đảng phái chỉ là công cụ để phụng sự dân tộc.
Social media are just a tool.
Social media chỉ là một công cụ.
I'm just a tool of God.”.
Mình chỉ là công cụ của Chúa."….
People are just a tool to produce.
Con người chỉ là công cụ để sản xuất.
If you don't know that you are just a tool.
Nếu như nó xem cô chỉ là một công cụ.
You're just a tool.
Bạn chỉ là công cụ.
Results: 55, Time: 0.0471

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese