IS JUST A NUMBER in Vietnamese translation

[iz dʒʌst ə 'nʌmbər]
[iz dʒʌst ə 'nʌmbər]
chỉ là con số
is just a number

Examples of using Is just a number in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Love has no boundaries and age is just a number.
Tình yêu đâu có ranh giới, tuổi tác cũng chỉ là những con số mà thôi.
weight is just a number!
cân nặng chỉ là con số thôi.
The amount you decide to charge is just a number.
Số tiền bạn muốn gửi chỉ là một con số.
For these Hollywood couples, age is just a number.
Những cặp đôi nổi tiếng hollywood chứng minh tuổi tác chỉ là những con số.
So remember, weight is just a number.
Bạn hãy hiểu rằng cân nặng chỉ là một con số!
Remember that weight is just a number.
Bạn hãy hiểu rằng cân nặng chỉ là một con số!
To him, the money is just a number.
Đối với họ, tiền chỉ là một con số.
You do show us all that age is just a number.”.
Họ những người đã chứng minh tuổi tác chỉ là con số mà thôi”.
I am very attracted to you and age is just a number.”.
Em rất đẹp, tuổi tác với em chỉ là con số mà thôi.”.
Have you ever heard the saying that age is just a number?
Bạn có thường nghe ai đó nói rằng tuổi tác chỉ là những con số?
Cristiano Ronaldo- Age is just a number!
Cristiano Ronaldo- Khi tuổi tác chỉ là những con số.
They're the ones who proved age is just a number.”.
Họ những người đã chứng minh tuổi tác chỉ là con số mà thôi”.
Many say that age is just a number and in many ways that is true.
Nhiều người nói, vấn đề tuổi tác chỉ là con số và trong trường hợp này nó đúng như thế.
Age is just a number and does not reflect the maturity of a person.
Tuổi tác chỉ là con số, nó không quyết định độ trưởng thành của một người.
People say age is just a number, but in this case, I doubt it.
Nhiều người nói, vấn đề tuổi tác chỉ là con số và trong trường hợp này nó đúng như thế.
Age is just a number, not a state of mind or a reason for any type of particular behaviour.”.
Tuổi tác chỉ là con số, không phải trạng thái của tâm hồn hay lý do cho bất kì hành động nào cụ thể cả.
Age is just a number, and you're never too old for love.
Tuổi tác chỉ là con số, bạn sẽ chẳng bao giờ quá già để có thể trao gửi yêu thương.
Age is just a number for 8-year-old Roxy Getter,
Tuổi tác chỉ là con số đối với bé Roxy Getter,
age is just a number.
tuổi tác chỉ là con số.
Almeda told Barcroft TV:‘If you love somebody, age is just a number.
Bà Almeda chia sẻ:" Nếu bạn yêu một ai đó, tuổi tác chỉ là con số".
Results: 77, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese