IS NOT CHEAP in Vietnamese translation

[iz nɒt tʃiːp]
[iz nɒt tʃiːp]
không rẻ
is not cheap
not cheaply
không phải là rẻ
is not cheap
is not inexpensive
không hề rẻ
is not cheap
is not inexpensive
không phải là giá rẻ
is not cheap

Examples of using Is not cheap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pizza Hut is not cheap!
Pizza Hut cũng không phải là rẻ.
This saw is not cheap or portable.
Tác phẩm này không hề rẻ tiền hay khiêu dâm.
Coffee is not cheap.
Cà phê đây không rẻ.
Black blood is not cheap.”.
Máu chúng ta không phải rẻ”.
Dying is not cheap.
Chết đây không rẻ.
True 925 sterling silver is not cheap.
Trang sức bạc thật của 925 không hề rẻ.
The Note 4 is not cheap.
Note 4 có giá không hề rẻ.
Which is not cheap.
Không rẻ chút nào.
HGH New Zealand is not cheap(or any other country).
HGH Niu Di- lân is not cheap( hoặc bất kỳ quốc gia nào khác).
Investing in technology is not cheap.
Đầu tư vào công nghệ không phải rẻ!
International Roaming is not cheap.
Mà phí Roaming quốc tế ko phải rẻ.
Furthermore, the air filter cost is not cheap.
Tuy vậy mức giá của máy lọc không khí cũng ko phải là rẻ.
talk is not cheap.
đối thoại không phải rẻ.
This Apple Watch Series 4 is not cheap.
Apple Watch Series 4 có mức giá không hề rẻ.
The cost of this CNC machine is not cheap.
Giá trị của máy khắc cnc không phải rẻ.
Living in a big city is not cheap.
Sống trong một thành phố lớn là không hề rẻ.
The laser eye surgery is not cheap.
Phẫu thuật mắt bằng laser vẫn không rẻ.
Wine is good there, but it is not cheap.
Rượu là tốt ở đây, mặc dù không phải rẻ.
The price of the hotel is not cheap.
Giá của khách sạn nó không phải là thấp.
I will be upfront and say it is not cheap.
Chúng tôi sẽ lên phía trước và nói với bạn rằng nó vẫn không rẻ.
Results: 197, Time: 0.0417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese