IS NOT WRITTEN in Vietnamese translation

[iz nɒt 'ritn]
[iz nɒt 'ritn]
không được viết
is not written
can't write
không được ghi
are not recorded
are not written
not be credited
are not documented
isn't specified
wasn't registering
của chưa được viết vào
không phải viết
don't have to write
wasn't writing
wouldn't write

Examples of using Is not written in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The future is not written but its a big part of your life.
Tương lai không phải là viết nhưng nó một phần lớn trong cuộc đời của bạn.
Sacred Tradition refers to what is not written but is as much divinely revealed as Sacred Scripture.
Thánh Truyền đề cập đến những gì không được viết ra nhưng những điều ấy cũng được mặc khải thiêng liêng như Thánh Kinh.
However, this booklet is not written for or specifically directed to these weak brethren.
Tuy nhiên tập sách nhỏ nầy không được viết ra vì điều ấy hoặc đặc biệt được hướng về các huynh đệ yếu đuối nầy.
It is not written anywhere, but has been handed down by word of mouth to his disciples down the ages.
Nó đã không được viết ra ở đâu cả, nhưng đã được truyền bằng lời từ miệng cho các đệ tử qua nhiều thời đại.
It is also significant in terms of linguistics because it is not written in the East German Saxon, but in Bavarian Upper German.
Nó cũng có ý nghĩa về mặt ngôn ngữ khi nó được viết bằng tiếng Đức Thượng Bavaria thay cho tiếng Đông Đức Saxon.
This is not written to condemn the servant of the Lord without once again in love trying to bring to responsibility and restraint.
Đây không phải được viết lên án tôi tớ của Chúa mà không một lần nữa trong tình yêu cố gắng để mang đến trách nhiệm và kiềm chế.
They can repeat skillfully, but let a new situation arise, that which is not written in their books, and they are at a loss.
Họ có thể lặp lại một cách thành thạo, những hễ phát sinh tình huống mới, những thứ chưa được viết trong số sách của họ, thế là họ lúng túng.
is still one sentence, dear Father, which is not written down.".
chỉ còn một câu nữa chưa được chép lại thôi!”.
But the one thing we know about the future is that it is not written.
Cái hay của việc nghĩ về tương lai là nó vẫn chưa được viết ra.
If the User ID is not written on the back of the card,
Nếu ID không được viết ở mặt sau của thẻ,
A glottal stop is not written at the beginning of a word(where it is predictable), but it is transcribed with a hyphen in compound words,
Một âm tắc thanh hầu không được viết ở đầu một từ( nơi có thể dự đoán được),
if for any reason the file is not written completely, the resulting spam.
tập tin không được ghi đầy đủ,
Since the diary is not written in this world language, even if I hide it in my room and someone found it,
Vì cuốn nhật kí không được viết bằng ngôn ngữ của thế giới này,
this policy is not written in stone but rather changes as the animal learns from experience.
các chính sách này không được viết trên đá, không bất biến mà thường thay đổi khi con vật học được một kinh nghiệm mới.
by twisting some verses, and I started contradicting Him saying,: no, it is not written like that and he would say;
tôi bắt đầu mâu thuẫn với Ngài rằng: không,không được viết như thế và anh ta sẽ nói;
only a special halo around what is written can give the illusion that you are reading also what is not written.
có thể cho bạn ảo ảnh rằng mình cũng đang đọc điều không được viết.
In fact, as the Justice Department's internal watchdog recently noted in a report about the 2016 election:"The 60-Day Rule is not written or described in any Department policy or regulation.
Trên thực tế, như cơ quan giám sát nội bộ của Bộ Tư pháp gần đây đã lưu ý trong một báo cáo về cuộc bầu cử năm 2016:“ Quy tắc 60 ngày không được viết hoặc được mô tả trong bất kỳ chính sách hoặc quy định nào của Bộ.
The Bible is not written as a science book, the way we understand science books now,
Kinh thánh không phải được viết như một cuốn sách khoa học, theo cách
It is not written for the children to read it,
không phải được viết cho các em đọc nó,
This article is not written for doctors, but for patients,
Bài viết này không được viết cho bác sĩ,
Results: 74, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese