IS SWEEPING in Vietnamese translation

[iz 'swiːpiŋ]
[iz 'swiːpiŋ]
đang càn quét
is sweeping
sweeping
đang quét
are scanning
is sweeping
sweeping
đang tràn qua
are streaming across
's coming through
đang lan rộng
widespread
is spreading
is widespread
is sweeping
has spread

Examples of using Is sweeping in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
a totally different style- one pioneered by Disney and Pixar- is sweeping the world.
từng do Disney và Pixar tiên phong- đang càn quét thế giới.
Still no explanation for this wave of unexplained killings that is sweeping across the city.
Vẫn chưa có lời giải thích nào cho những cái chết không mong đợi đang lan rộng khắp thành phố.
It is the Plutonian energy at work behind the chaos and confusion that is sweeping the planet.
Đó là năng lượng Plutonia hoạt động đằng sau sự hỗn loạn và nhầm lẫn đang càn quét hành tinh.
with 5º of alcohol, is sweeping the United States market.
với 5 độ cồn, đang càn quét thị trường Hoa Kỳ.
Typhoon Hagupit is sweeping across the eastern Philippines,
Siêu bão Hagupit đang tràn qua miền đông Philippines,
The tale begins in Mumbai where a sophisticated gang of robbers is sweeping through the city, giving nightmares to the police department.
Câu chuyện bắt đầu ở Mumbai nơi một băng cướp tinh vi đang càn quét khắp thành phố, gây ác mộng cho sở cảnh sát.
Energy is sweeping across this world and is about to bring their lamentable creations to an end.
Năng lượng Ánh sáng đang lan tràn khắp thế giới này và sẽ mang những sáng tạo sai lầm của họ tới hồi kết thúc.
And a tornado is sweeping the nights of Rio… with the play starring Luz del Fuego who dances… wrapped in snakes!
Và một cơn bão táp đang quét qua Rio về đêm… với màn trình diễn của Luz del Fuego, người nhảy múa… khỏa thân với những con rắn quấn quanh mình!
And a wave of privatisation is sweeping Europe, where nearly half of terminal capacity is now owned by the private sector.
Làn sóng tư nhân hóa này đang quét qua châu Âu, nơi gần phân nửa công suất nhà ga hiện được sở hữu bởi khu vực tư nhân.
Wrapped in snakes! with the play starring Luz del Fuego who dances… And a tornado is sweeping the nights of Rio.
Khỏa thân với những con rắn quấn quanh mình! Và một cơn bão táp đang quét qua Rio về đêm… với màn trình diễn của Luz del Fuego, người nhảy múa.
It is not an oft-used term, but it does reflect a tidal wave that is sweeping e-commerce.
Nó không phải là một thuật ngữ thường sử dụng, nhưng nó phản ánh một làn sóng thủy triều là thương mại điện tử sâu rộng.
More than 200 thousand people in India are being evacuated as a massive cyclone is sweeping through the Bay of Bengal towards the east coast.
Hơn 400.000 người dân ở Ấn Độ đã được sơ tán khi một cơn lốc lớn quét qua vịnh Bengal và hướng tới bờ biển phía đông.
Right, I'm sure a storm is sweeping across every tribe at the moment.
Đúng, ta biết lúc này đang có một cơn bão quét qua tất cả các bộ lạc.
An arctic blast is sweeping into the US that will engulf much of the country as 20 million people are issued with a tornado warning and severe storms batter many states.
Một luồn gió lạnh Bắc cực đang càn quét vào Hoa Kỳ sẽ nhấn chìm phần lớn đất nước khi 20 triệu người được cảnh báo gió lốc và bão dữ dội đánh vào nhiều tiểu bang.
The MeerKAT telescope is sweeping the sky for sources that vary on timescales from milliseconds to years, and will significantly improve human understanding of the variable radio sky.
Kính thiên văn MeerKAT đang quét bầu trời các nguồn thay đổi theo thời gian từ mili giây đến nhiều năm và sẽ cải thiện đáng kể sự hiểu biết của con người về bầu trời vô tuyến thay đổi.
A blast of fresh air is sweeping through old political theories
Một luồng không khí trong lành đang càn quét qua các lý thuyết
A Pakistani street cleaner is sweeping the pavement, while a nearby radio broadcasts the news:
Một người quét đường gốc Pakistan đang quét vỉa hè,
The explosive impact of e-commerce on traditional brick and mortar retailers is just one notable example of the data-driven revolution that is sweeping many industries and business functions today.
Tác động mang tính bùng nổ của thương mại điện tử đối với các nhà bán lẻ truyền thống là một trong số các ví dụ điển hình của cuộc cách mạng dữ liệu đang càn quét nhiều ngành công nghiệp và bộ phận kinh doanh khác nhau hiện nay.
joins the NVA in 1969 at the age of 21, at a time when a patriotic wave is sweeping Vietnam in response to the enemy invasion.
khi làn sóng yêu nước đang tràn qua VN để đáp lại sự xâm lược của kẻ thù.
long-lasting buildings, a wave of new temporary buildings and architectural is sweeping over the planet.
dựng tạm thời và kiến trúc đang quét ngang trên hành tinh.
Results: 67, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese