IS TO ENHANCE in Vietnamese translation

[iz tə in'hɑːns]
[iz tə in'hɑːns]
là tăng cường
is to strengthen
is to increase
is to enhance
is to boost
is to deepen
is to bolster
is to intensify
is to augment
enhancement
is to improve
là nâng cao
is to raise
is to improve
is to enhance
improving
enhancing
is to advance
is to elevate
is to lift
là cải thiện
be to improve
is the improvement
is to enhance
ameliorate

Examples of using Is to enhance in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The objective of the evolutionary process is to enhance and deepen the control of the soul over this instrument.
Mục tiêu của diễn trình tiến hóa là nhằm tăng cường và củng cố sự chế ngự của Linh hồn đối với khí cụ này.
Its graduates are issued the Diploma Supplement, the aim of which is to enhance their position in the European labour market.
Sinh viên tốt nghiệp được cấp bổ sung chứng chỉ, mục đích là để nâng cao vị thế của họ trong thị trường lao động châu Âu.
The aim of this programme is to enhance the research and employment potential of students who seek to specialise in international accounting and finance.
Mục đích của chương trình này là để tăng cường tiềm năng nghiên cứu và việc làm của những sinh viên muốn chuyên về kế toán và tài chính quốc tế.
The aim is to enhance overall well-being and to help older
Mục đích là để nâng cao phúc lợi tổng thể
The purpose of the Executive Management Program is to enhance the strategic management skills and knowledge of high-achieving managers and executives…[+].
Mục đích của Chương trình Quản lý điều hành là để nâng cao kỹ năng quản lý chiến lược và kiến thức của các nhà quản lý thành tích cao và giám đốc điều hành.[+].
One of the major reason for introducing default methods in interfaces is to enhance the Collections API in Java 8 to support lambda expressions.
Một trong những lý do xuất hiện của phương thức default là để nâng cấp Collection API trong Java 8 hỗ trợ cho Lambda Expression.
The primary objective of this profession is to enhance a person's health
Mục tiêu chính của nghề này là để tăng cường sức khỏe,
(I have an unpleasant feeling the light's only function is to enhance my perception…).
Mình có một cảm xúc khó chịu rằng chức năng duy nhất của ánh sáng này là nâng.
However, it should be borne in mind that the purpose of the New York Convention is to enhance the effectiveness of arbitral awards.
Tuy nhiên, nó nên được lưu ý rằng mục đích của Công ước New York là để tăng cường tính hiệu quả của quyết định trọng tài.
One way to improve security in an airport is to enhance every means of mass communication to travelers to aid in urgent situations, and an airport kiosk is a very effective tool to push out that content.
Một cách để cải thiện an ninh tại một sân bay là tăng cường mọi phương tiện truyền thông đại chúng cho khách du lịch để hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp, và một màn hình chuyên dụng công cụ hiệu quả để thúc đẩy các điều này.
Their mission is to enhance an active lifestyle through incredible sound, inspired design, and innovative technology without the premium
Nhiệm vụ của họ là nâng cao lối sống năng động thông qua âm thanh lạ thường,
One way to improve security at the museums is to enhance every means of mass communication to travelers to aid in urgent situations, and the Digital Experience Platform is a very effective tool for doing just that.
Một cách để cải thiện an ninh tại một sân bay là tăng cường mọi phương tiện truyền thông đại chúng cho khách du lịch để hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp, và một màn hình chuyên dụng công cụ hiệu quả để thúc đẩy các điều này.
Their mission is to enhance the careers of legal professionals across Australasia through the delivery of innovative, practice-focused legal education and training.
Nhiệm vụ của chúng tôi là nâng cao sự nghiệp của các chuyên gia pháp lý trên khắp Australasia thông qua việc cung cấp giáo dục và đào tạo pháp luật sáng tạo, tập trung vào thực hành.
The focus of the procedure is to enhance the quality of a companies outputs, consisting of services and products, through consistent enhancement of internal practices.
Trọng tâm của quy trình là cải thiện chất lượng đầu ra của một tổ chức, bao gồm hàng hóa và dịch vụ, thông qua việc cải tiến liên tục các hoạt động nội bộ.
Announcing the upcoming changes, the IRCC stated,‘A primary objective of this regulatory amendment is to enhance family unity and reunification by enabling Canadians
Mục tiêu chính của việc sửa đổi luật lệ này là tăng cường sự thống nhất gia đình
The primary goal of the program is to enhance the international student's legal skills so that he or she may become a more effective lawyer and member of society.
Một mục tiêu chính của chương trình là nâng cao kỹ năng pháp lý các sinh viên quốc tế để người đó có thể trở thành một luật sư có hiệu quả hơn và thành viên của xã hội.
The WSJ said that the Food Trust's goal is to enhance the company's ability to identify issues involved with food recalls, such as tracing outbreaks more quickly to limit customer risk.
WSJ tuyên bố rằng mục tiêu của Food Trust là cải thiện khả năng của các công ty để xác định những vấn đề liên quan đến việc thu hồi thức ăn, chẳng hạn như truy tìm sự bùng phát( dịch bệnh chẳng hạn) nhanh hơn để hạn chế rủi ro của khách hàng.
Our Mission at Paradise English is to enhance your language skills and prepare you for an exciting
Nhiệm vụ của chúng tôi là nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn
As a business, if your objective is to enhance a visitor's website experience by giving them more practical content, then content marketing might be
Nói một cách đơn giản, nếu mục tiêu của bạn là cải thiện trải nghiệm của khách truy cập trang web bằng cách cho họ thêm nội dung để đọc
The overall objective of the KFUPM-EMBA is to enhance the managerial skills necessary for an experienced manager and executives who wish to improve their effectiveness.
Mục tiêu tổng quát của KFUPM- EMBA là nâng cao kỹ năng quản lý cần thiết cho những người quản lý và giám đốc điều hành giàu kinh nghiệm muốn nâng cao hiệu quả.
Results: 190, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese