IS TO LAUNCH in Vietnamese translation

[iz tə lɔːntʃ]
[iz tə lɔːntʃ]
là để khởi động
is to launch
là khởi chạy
is to launch
là phóng
is to launch
be to release
was a reporter
là ra mắt
is to launch
to debut
là tung ra
is to launch
is to roll out
sẽ phóng
will launch
to launch
will release
will catapult
will unleash
would release
will zoom
's going to unleash
am going to launch
are going to liberate
sẽ ra mắt
will launch
will debut
will premiere
will release
would launch
would debut
will roll out
will unveil
will be released
to be launched

Examples of using Is to launch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
China is to launch a fake"moon" into space that it hopes will illuminate one of the country's biggest cities.
Trung Quốc sẽ phóng một' Mặt Trăng' giả vào không gian và họ hy vọng nó sẽ chiếu sáng một trong những thành phố lớn nhất của đất nước này.
Currently, the plan is to launch a live network in early 2019, according to GTR.
Hiện tại, kế hoạch sẽ ra mắt một mạng trực tiếp vào đầu năm 2019, theo GTR.
It's powered by blockchaintechnology and the plan is to launch it in 2020.
Nó được cung cấp bởi công nghệ blockchain và kế hoạch là để khởi động nó vào năm 2020.
HARBIN-- China is to launch Gaofen-5, a hyperspectral imaging satellite for Earth observation, at the beginning of May.
Trung Quốc sẽ phóng Gaofen- 5, một vệ tinh hình ảnh siêu quang để quan sát Trái Đất, vào đầu tháng Năm.
It's powered by blockchain technology and the plan is to launch it in 2020.”.
Nó được cung cấp bởi công nghệ blockchain và kế hoạch là để khởi động nó vào năm 2020.
And one way to do that is to launch new brands to deal with changes in the marketplace.
Và chỉ có một cách để làm điều đó, là khởi động các thương hiệu mới để đối phó với những thay đổi trên thị trường.
The eighth is to launch a cooperative initiative to support the industrialization of African countries and the least developed countries.
Tám là phát động hợp tác công nghiệp hóa ủng hộ châu Phi và các nước kém phát triển nhất.
Our goal is to launch a fully operational platform within 20 months of completing the DENI Token sales event.
Mục tiêu của chúng tôi là khởi động một nền tảng hoạt động đầy đủ trong vòng 20 tháng sau khi hoàn thành sự kiện bán hàng DENI Token.
The goal is to launch the QuarkChain Core 1.0,
Mục đích là để khởi chạy QuarkChain Core 1.0,
The only remedy is to launch political reforms to truly give people back their constitutional rights and freedoms.
Phương thuốc duy nhất để cứu nước là phải phát động cải tổ chính trị để trả lại cho người dân những quyền và tự do hiến định của họ.
One of the most common uses for this is to launch a new off-season phase of growth.
Điểm sử dụng phổ biến nhất là khởi đầu cho một chu kỳ tăng khối lượng ngoài mùa mới.
One of the hallmarks of Googliness is to launch and iterate- that is, to get a program going
Một trong những điểm nổi bật của Googliness là Launch and Iterate- nghĩa là,
If the first Congress is to launch, unite and overcome difficulties,
Nếu như nhiệm kỳ Đại hội I là khởi động, đoàn kết,
The only way to survive is to launch another ICO or additional token emission.
Chỉ có thể tồn tại bằng cách khởi động một ICO khác hoặc phát hành thêm token.
The plan is to launch a massive surprise attack against Hitler's fortress Europe. D-Day"!
D- Day"!. Kế hoạch khởi động một cuộc tấn công bất ngờ chống lại Hitler và thành trì châu Âu!
This technique is to launch a series of sound waves into the body and then perform a fast Fourier transform(FFT) on the reflected waves.
Kỹ thuật này là để phóng một loạt sóng âm thanh vào cơ thể và sau đó thực hiện biến đổi Fourier nhanh( FFT) trên các sóng phản xạ.
Its main object is to launch the penguins- them he hits the bat, tosses from a swing or just throws his
Đối tượng chính của nó là để khởi động các chú chim cánh cụt- chúng ông chạm dơi,
Our mission is to launch a new, safe
Nhiệm vụ của chúng tôi là khởi chạy một nền tảng mới,
Whether your goal is to launch a small business, manage a retail chain,
Cho dù mục tiêu của bạn là để khởi động một doanh nghiệp nhỏ,
Another method of fighting with animals is to launch into the affected aquarium a whole handful(about a hundred) of small young snails ampoules, no larger than a match head.
Một phương pháp khác để chiến đấu với động vật là phóng vào bể cá bị ảnh hưởng toàn bộ( khoảng một trăm) ống nhỏ của ốc sên nhỏ, không lớn hơn đầu diêm.
Results: 66, Time: 0.0733

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese