IT'S A TRAP in Vietnamese translation

[its ə træp]
[its ə træp]
đó là cái bẫy
it's a trap
đó là bẫy
it's a trap
một cái bẫy
another trap
a snag
one catch
be a snare

Examples of using It's a trap in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a trap! No! Paprika!
Đó là bẫy đấy! Không, Paprika!
It's a trap. No!
Đó là cái bẫy! Không!
What if it's a trap?
Nếu đó là bẫy thì sao?
they think it's a trap.
họ nghĩ đó là cái bẫy.
I need to warn them. It's a trap!
Cháu cần cảnh báo họ. Đó là bẫy!
Give them something for free, they think it's a trap.
Cho họ thứ gì đó miễn phí thì họ nghĩ đó là cái bẫy.
Why?- It's a trap.
Tại sao?- Đó là bẫy.
Abort mission. It's a trap.
Hủy nhiệm vụ. Đó là cái bẫy.
What if it's a trap?- Say yes.
Cứ nói ừ đi Nếu đó là bẫy thì sao.
It's a trap. Abort mission.
Hủy nhiệm vụ. Đó là cái bẫy.
It's a trap.- Why?
Tại sao?- Đó là bẫy.
You're family. Dean, it's a trap.
Cậu gia đình Dean đó là bẫy.
It's a trap, and you need to get out.
Là một cái bẫy, cần phải thoát ra.
Arthur, it… it's a trap.
Arthur, nó… nó là một cái bẫy.
What if it's a trap?
Nhỡ đây là cái bẫy?
It's a trap, Dave, it's an ambush!
Đây là bẫy Dave, đây là một vụ mai phục!
It's a trap, man.
Bẫy đấy, anh bạn.
The boars know it's a trap, but still they will charge.
Họ đã biết đó là cạm bẫy, nhưng vẫn tấn công.
What if it's a trap?
Nếu nó là cái bẫy thì sao?
It's a trap! Get back!
Có bẫy. Lùi lại!
Results: 188, Time: 0.0668

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese