IT'S ALSO TRUE in Vietnamese translation

cũng đúng là
it is also true
it is equally true
nó cũng là sự thật
it is also true
đúng là ngoài nó

Examples of using It's also true in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it's also true that since the industrial revolution,
Nhưng cũng đúng là kể từ cuộc cách mạng công nghiệp,
But it's also true that to get more out of life, you need enough sleep. That saying might be true technically.
Nhưng cũng đúng là để tận hưởng cuộc sống trọn vẹn, bạn cần ngủ đủ giấc. Đúng là câu đó có thể đúng về lý thuyết.
But it's also true of zero six and six zero. Let's see why.
Nhưng nó cũng đúng với 0,6 và 6,0, và hãy tìm hiểu tại sao.
But it's also true that each gender's brain,
Nhưng cũng đúng rằng mỗi bộ não
It's also true, though, that we need to talk about the relationship between kids and violence in games.
Nó cũng rất đúng rằng chúng ta cần nói về mối quan hệ giữa trẻ và bạo lực trong game.
Of course, it's also true, and I'm here to tell you: the kids are alright.
Đương nhiên, nó cũng đúng, và tôi ở đây để nói với bạn: Trẻ nhỏ vẫn ổn.
But it's also true that Dautless was inspired primarily by that game, including Dark Souls and World of Warcraft.
Nhưng cũng đúng thôi bởi Dautless lấy cảm hứng chủ yếu từ tựa game đó mà, thêm cả Dark Souls và World of Warcraft nữa.
But it's also true for virtually any backstep you take that's led.
Nhưng nó cũng đúng cho hầu như bất kỳ backstep bạn đưa đó là dẫn.
But it's also true, in most Western countries, that more women attempt suicide than men.
Nhưng có một điều cũng đúng là, ở hầu hết các nước phương Tây, phụ nữ cố gắng tự tử nhiều hơn đàn ông.
That's not only true for sports; it's also true for everything else in life.
Điều này không chỉ đúng trong thể thao mà nó còn đúng với mọi thứ khác trong cuộc đời.
It's also true from the other side- no matter how bad you are at drawing, it doesn't make you less worthy.
Điều đó cũng đúng từ phía bên kia, bất kể bạn vẽ tệ đến đâu, điều đó không khiến bạn trở nên kém xứng đáng.
But it's also true of intellectual comparisons, creative comparisons, and career comparisons.
Nó cũng đúng khi bạn so sánh về trí tuệ, sự sáng tạo và sự nghiệp của mình với những người khác.
But it's also true that what doesn't come out of the mouth proceeds from the heart.
Nhưng điều này cũng đúng, rằng những gì không ra từ nơi miệng cũng xuất phát từ trong lòng.
And it's also true of other examples,
Điều đó cũng đúng ở các lĩnh vực khác,
It was true for Abraham and it's also true for us.
Đó trường hợp của Abraham và cũng là sự thật đối với tất cả chúng ta.
And while it's also true that market forces will likely continue to push us toward renewable energy, they will not do so fast enough.
Và trong khi đó cũng đúng các lực lượng thị trường có thể sẽ tiếp tục đẩy chúng ta tới năng lượng tái tạo, họ sẽ không làm quá nhanh.
And this is true in the courtroom, but it's also true in the classroom, in the bedroom, and in the boardroom.
Và điều này là đúng trong phòng xử án, nhưng nó cũng đúng trong lớp học, trong phòng ngủ, và trong phòng họp.
It's also true from the other side-no matter how bad you are at drawing, it doesn't make you less worthy.
Điều đó cũng đúng từ phía bên kia, bất kể bạn vẽ tệ đến đâu, điều đó không khiến bạn trở nên kém xứng đáng.
It's also true that everyone has its own taste when it comes to choosing them.
Đó cũng là sự thật rằng tất cả mọi người có hương vị riêng của mình khi nói đến việc lựa chọn chúng.
So it's also true, though we don't talk about it so much,
Vì vậy, nó cũng đúng, mặc dù chúng tôi không nói về rất nhiều,
Results: 76, Time: 0.0704

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese