IT'S EMPTY in Vietnamese translation

[its 'empti]
[its 'empti]
nó trống rỗng
it's empty
nó trống
it is empty
it vacant
là nó là trống rỗng
it's empty

Examples of using It's empty in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bridge? It's empty! Huh?
Nó trống không! Cầu hả?
Bridge? It's empty!
Cầu hả? Nó trống không!
It's empty! Bridge? Huh?
Nó trống không! Cầu hả?
Your armor, it's empty inside.
Bộ áo giáp đó rỗng tuếch bên trong.
It… It's empty.
Nó… Nó trống không.
Now, it's empty.
Giờ thì trống rỗng.
And it's empty.
nó rỗng không.
It's empty, sir.
Trống không, thưa ngài.
It's empty.
Nó trống trơn.
It's empty now, and she's there!
Giờ nó đã bỏ không, và cô ta ở đó!
It's empty.
Nó đang trống.
Also test if it's empty.
Kiểm tra kết quả nếu nó không rỗng.
I thought, why not, it's empty.
Đã nói không, nhưng sao giờ trống rỗng.
I get to the kitchen and it's empty.
Nhưng tôi đã tới căn bếp và nó cũng trống rỗng.
It can be dropped because it's empty.
có thể phát ra âm tùng tùng vì nó rỗng.
So why does it say it's empty?
Sao ông ta lại nói là nó rỗng chứ?
Eel Marsh House, it's empty.
Và Ngôi Nhà Đầm Lươn- nó trống không.
Nope. It's empty.
Không ạ. Nó trống không.
It's empty?
An8} Nó trống không.
I went home, but it's empty now.
Tôi về nhà, nhưng ở đó trống trơn.
Results: 126, Time: 0.0434

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese