IT ALL STARTED WITH in Vietnamese translation

[it ɔːl 'stɑːtid wið]
[it ɔːl 'stɑːtid wið]
tất cả bắt đầu với
it all starts with
it all begins with
tất cả khởi đầu bằng
it all started with

Examples of using It all started with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It all started with a tweet.
Tất cả khởi đầu với một dòng tweet.
It all started with this asterisk. What!
Tất cả bắt đầu bằng dấu hoa thị này thấy rồi!
It all started with reading books.
Tất cả bắt đầu bằng việc đọc sách.
It all started with a problem.
Tất cả điều này bắt đầu với một vấn đề.
It all started with a talking-cupcake joke.
Tất cả bắt đầu bằng một câu bông đùa.
It all started with Macky.
Mọi thứ đều khởi đầu với Makelele.
It all started with a smile.
Tất cả đã bắt đầu bằng một nụ cười.
It all started with a simple act of kindness.
Tất cả bắt đầu bằng sự thực hành thiền đơn giản.
It all started with Cleopatra IGT video slot.
Tất cả bắt đầu bằng máy khe cắm video Cleopatra IGT.
It all started with a Kiss….
Tất cả bắt đầu bằng nụ hôn….
It all started with the introduction of western economic ideas.
Tất cả bắt đầu bằng việc áp dụng những ý tưởng kinh tế của phương Tây.
It all started with a big move.
Tất cả đều bắt đầu với một chuyển động mạnh mẽ.
It all started with a cup of coffee.”.
Tất cả đều bắt đầu với 1 ly cà phê”.
It all started with an SMS.
Tất cả bắt đầu với một tin nhắn SMS.
It all started with the words one typed in the Search Box.
Tất cả đều bắt đầu với những từ được gõ vào hộp tìm kiếm.
It all started with a tree and an idea.
Tất cả bắt đầu bằng một cái cây và một ý tưởng.
It all started with her. Thank you.
Đều bắt đầu với cô ấy mà.
It all started with a swipe.
Tất cả đã bắt đầu bằng một cú vuốt.
It all started with Sylvie Pageot in fifth grade.
Chuyện bắt đầu với Sylvie Pageot hồi lớp năm.
It all started with Sylvie Pageot in 5th grade.
Chuyện bắt đầu với Sylvie Pageot hồi lớp năm.
Results: 195, Time: 0.0536

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese