IT CAN ALSO SERVE in Vietnamese translation

[it kæn 'ɔːlsəʊ s3ːv]
[it kæn 'ɔːlsəʊ s3ːv]
nó cũng có thể phục vụ
it can also serve
it may also serve
nó cũng có thể dùng
it can also be used
it can also serve
nó cũng có thể đóng vai trò

Examples of using It can also serve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But did you know it could also serve as a WiFi hotspot or scan barcodes
Nhưng bạn biết nó cũng có thể phục vụ như một điểm truy cập WiFi
Though mainly decorative, it could also serve as insulation and for sound and/or noise reduction.
Mặc dù chủ yếu trang trí, nó cũng có thể phục vụ như là vật liệu cách nhiệt và cho âm thanh và/ hoặc giảm tiếng ồn.
However, it could also serve to express the opinion of the company about cryptocurrencies, given the fact that they were once banned from the company's promotional services.
Tuy nhiên, nó cũng có thể phục vụ để bày tỏ ý kiến của các công ty về tiền mã hóa, thực tế là họ đã từng bị cấm từ các dịch vụ quảng cáo của công ty.
Not only does the it offer more throughput for file transfers, it could also serve as a one plug hub for all displays and other peripherals you want to connect.
không chỉ cung cấp nhiều thông lượng hơn cho việc chuyển tập tin, nó còn có thể phục vụ như một trung tâm cắm cho tất cả các màn hình và các thiết bị ngoại vi khác mà bạn muốn kết nối.
It can also serve as a Bar.
Nó cũng có thể phục vụ như một bàn bar.
It can also serve as a necklace.
Nó cũng có thể làm vòng cổ nữa.
It can also serve as an office or as a library.
Nó cũng có thể phục vụ như một văn phòng hoặc như một thư viện.
It can also serve as a mechanism for due diligence for software projects.
Nó cũng có thể phục vụ như một cơ chế để thẩm định cho các dự án phần mềm.
It can also serve as a beacon, and an insect
Nó cũng có thể phục vụ như một đèn hiệu,
It can also serve as a therapeutic activity or a fun creative exercise.
Nó cũng đóng vai trò là một phương pháp trị liệu hoặc một hoạt động sáng tạo thú vị.
It can also serve as assistant navigation and warning for the vehicle during the night.
Nó cũng có thể phục vụ như là trợ lý điều hướng và cảnh báo cho chiếc xe trong đêm.
The compact size is also more remarkable given that it can also serve as a wardrobe.
Kích thước nhỏ gọn cũng đáng chú ý hơn vì nó cũng có thể phục vụ như một tủ quần áo.
There are many benefits to stretching, and it can also serve as a way toStretches for wrists and hands.
nhiều lợi ích cho kéo dài, và nó cũng có thể phục vụ như một cách toStretches cho cổ tay và bàn tay.
It can also serve as a souvenir for team events and can be presented
Nó cũng có thể phục vụ như một món quà lưu niệm cho các sự kiện của đội
While the game encourages creativity and social interaction, it can also serve as a platform for abuse and predatory behavior.
Trong khi trò chơi khuyến khích sự sáng tạo và tương tác xã hội, nó cũng có thể phục vụ như một nền tảng cho hành vi lạm dụng và săn mồi.
What is less often noted is that it can also serve as a barometer warning of approaching geopolitical storms.
Điều ít được chú ý là nó còn có thể được dùng làm một khí áp kế nhằm cảnh báo về những cơn bão địa chính trị đang tới gần.
It can also serve to tie the greenhouses together by providing access without having to go outside, an advantage during inclement weather.
Nó cũng có thể phục vụ để kết nối các nhà kính lại với nhau bằng cách cung cấp lối đi chung mà không cần phải đi ra ngoài, một lợi thế trong thời tiết khắc nghiệt.
Educational capital can be utilized to produce or reproduce inequality, and it can also serve as a leveling mechanism that fosters social justice and equal opportunity.
Vốn giáo dục có thể được sử dụng để sản xuất hoặc sao chép một cách bất bình đẳng, và nó cũng có thể phục vụ như một cơ chế san lấp mặt bằng để cổ vũ công lý xã hội và cơ hội bình đẳng.
Researchers have discovered that music taps directly into the pleasure center in the brain, and it can also serve as a distraction from your immediate surroundings or emotions.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng âm nhạc liên hệ trực tiếp vào trung tâm khoái cảm trong não, và nó cũng có thể phục vụ như là một phân tâm từ môi trường xung quanh ngay lập tức ảnh hưởng tới cảm xúc của bạn.
Because the machine has facial recognition, it can also serve as a messenger by relaying messages between different people in the house and reminding owners what to do and when.
Nó có nhận dạng khuôn mặt, nó cũng có thể phục vụ như là một sứ giả bằng việc chuyển các thông điệp giữa những người khác nhau trong nhà và nhắc nhở chủ sở hữu phải làm gì và khi nào.
Results: 1199, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese