IT CAN CAPTURE in Vietnamese translation

[it kæn 'kæptʃər]
[it kæn 'kæptʃər]
nó có thể chụp
it can capture
it can shoot
it can take
nó có thể nắm bắt
it can capture
it can catch
nó có thể bắt
it can catch
it can start
it may begin
it can capture
nó có thể thu được
it can be obtained
it can capture

Examples of using It can capture in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With it, you can be sure to scan faster and farther since it can capture almost any 1D barcode.
Cho phép các nhân viên quét nhanh hơn và xa hơn vì họ có thể chụp gần như mọi mã vạch 1D.
Is my mind still seeking, or groping after something intangible that it can capture and hold?
Liệu cái trí của tôi vẫn còn đang tìm kiếm, hay đang dò dẫm cái gì đó không thể hiểu thấu được,nó có thể nắm được và giữ vững?
One unique aspect of the Laowa 24mm Probe is that it can capture wide-angle views with a wider depth of field at extremely close distances.
Một khía cạnh độc đáo khác trên bộ phận đầu dò của Laowa 24mm là nó có thể chụp các góc với độ sâu trường ảnh tốt hơn khi ở khoảng cách rất gần.
A piece moves to a position where it can capture an opponent's piece of the same type in such a way that the opponent piece can also capture it in the next move.
Một quân di chuyển đến vị trí mà nó có thể bắt quân cùng loại của đối phương và quân đó cũng có thể bắt nó lại nếu đối phương muốn.
In other words, the 11mm focal length is so powerful it can capture a width that is more than twice that of the 16mm focal length.
Nói cách khác, độ dài tiêu cự 11mm là rất mạnh mẽ, nó có thể chụp được một chiều rộng gấp hơn hai lần so với độ dài tiêu cự 16mm.- Đầu tele của ống kính được cài đặt ở 24mm.
It can capture images at up to 30 frames per second from directly connected cameras(both USB and analog), TV boards,
Nó có thể chụp hình ảnh lên tới 30 khung hình mỗi giây từ máy ảnh kết nối trực tiếp( cả USB
The technology is called targeted Digital Out of Home(DOOH) and it is effective because it can capture smartphone IDs when they ping wifi routers.
Công nghệ này được gọi là Digital Out of Home( DOOH) được nhắm mục tiêu và nó có hiệu quả vì nó có thể chụp các ID của điện thoại thông minh khi họ định tuyến các router wifi.
Buffer depth, especially for JPEGs is very deep, so while the camera doesn't have an enthusiast-grad burst rate, it can capture a lot of frames before having to slow down.
Độ sâu của bộ đệm, đặc biệt là đối với JPEG rất sâu, vì vậy trong khi máy ảnh không tốc độ chụp theo cấp độ đam mê, nó có thể chụp rất nhiều khung hình trước khi phải giảm tốc độ.
It can capture both a two-dimensional high-resolution image of a rat's location and a three-dimensional image that would identify its body posture.
Nó với thể chụp cả một hình ảnh có độ phân giải cao hai chiều của vị trí của chuột và một hình ảnh ba chiều mà sẽ xác định phong thái thân thể của nó..
For a start, the GFX 50R is limited to 3fps in continuous shooting mode, and while it can capture unlimited JPEGs, it has buffer capacity for only 13
Để bắt đầu, GFX 50R bị giới hạn ở 3 khung hình/ giây ở chế độ chụp liên tục và trong khi nó có thể chụp JPEG không giới hạn,
Differing people grasp information differently, as well as your business message needs to be obtainable in every form in order that it can capture the interest of the wider audience.
Những người khác nhau nắm bắt thông tin một cách khác nhau và thông điệp kinh doanh của bạn phải sẵn dưới mọi hình thức để nó có thể thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả.
Different people grasp information differently, and your business message has to be available in every form so that it can capture the attention of a wider audience.
Những người khác nhau nắm bắt thông tin một cách khác nhau và thông điệp kinh doanh của bạn phải sẵn dưới mọi hình thức để nó có thể thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả.
Hi friends, today I will present you capture Bandicam program, it can capture images, sound
Hi bạn bè, hôm nay tôi sẽ trình bày các chương trình chụp Bandicam, nó có thể chụp hình ảnh,
It can capture images at up to 30 frames per second from directly connected cameras(both USB and analog), TV boards,
Nó có thể chụp hình ảnh lên tới 30 khung hình mỗi giây từ máy ảnh kết nối trực tiếp( cả USB
It can capture images up to 30 fps from USB and analog cameras, TV boards, capture cards, network ip camera
Nó có thể chụp hình ảnh lên tới 30 khung hình mỗi giây từ máy ảnh kết nối trực tiếp( cả USB
results with Arctic observations, they verified that, though the model has certain biases, it can capture observed late 20th century sea ice trends and the observed thickness and seasonal variations in
mô hình máy tính những thiên vị nhất định, nó có thể chụp được các xu hướng của băng có thể quan sát được vào cuối thế kỷ 20,
If it could capture a single one of those butterflies,
Nếu nó có thể bắt được một con trong số những con bướm đó,
Samsung bought Harman so that it could capture a big chunk of the automotive electronics market.
Samsung đã mua Harman để có thể chiếm được một phần lớn thị trường điện tử ô tô.
This algorithm investigation is just one of the most preferred so much as it could capture the frequency rankings and use the variants
Thuật toán phân tích này là một trong những phương yêu thích nhất cho đến nay vì nó có thể lưu lại bảng xếp hạng tần số
But it can capture only that which is already known.
Nhưng chỉ có thể nắm bắt được cái mà được biết rồi.
Results: 5931, Time: 0.0601

It can capture in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese